MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Xây dưng Dân dụng Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 131,980,044,416 16,534,602,943 140,127,093,676 51,853,728,761
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 131,980,044,416 16,534,602,943 140,127,093,676 51,853,728,761
4. Giá vốn hàng bán 85,271,617,664 9,083,977,790 112,641,052,033 28,580,687,419
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 46,708,426,752 7,450,625,153 27,486,041,643 23,273,041,342
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,324,925,901 970,941,008 1,895,663,106 2,803,445,785
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,820,547,617 973,355,683
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,020,447,431 3,404,716,497 3,765,728,664 3,056,285,531
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 40,192,357,605 5,016,849,664 24,642,620,402 23,020,201,596
12. Thu nhập khác 1,698,730,548 3,774,593,215 1,575,672,137 2,637,176,274
13. Chi phí khác 1,664,644,295 3,319,927,563 1,432,107,827 2,596,485,378
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 34,086,253 454,665,652 143,564,310 40,690,896
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 40,226,443,858 5,471,515,316 24,786,184,712 23,060,892,492
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,082,974,734 1,094,303,063 5,492,633,479 4,612,178,498
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 32,143,469,124 4,377,212,253 19,293,551,233 18,448,713,994
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 32,143,469,124 4,377,212,253 19,293,551,233 18,448,713,994
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 7,849 1,069 1,178 3,003
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.