1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
131,980,044,416 |
16,534,602,943 |
140,127,093,676 |
51,853,728,761 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
131,980,044,416 |
16,534,602,943 |
140,127,093,676 |
51,853,728,761 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
85,271,617,664 |
9,083,977,790 |
112,641,052,033 |
28,580,687,419 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
46,708,426,752 |
7,450,625,153 |
27,486,041,643 |
23,273,041,342 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,324,925,901 |
970,941,008 |
1,895,663,106 |
2,803,445,785 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,820,547,617 |
|
973,355,683 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,020,447,431 |
3,404,716,497 |
3,765,728,664 |
3,056,285,531 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
40,192,357,605 |
5,016,849,664 |
24,642,620,402 |
23,020,201,596 |
|
12. Thu nhập khác |
1,698,730,548 |
3,774,593,215 |
1,575,672,137 |
2,637,176,274 |
|
13. Chi phí khác |
1,664,644,295 |
3,319,927,563 |
1,432,107,827 |
2,596,485,378 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
34,086,253 |
454,665,652 |
143,564,310 |
40,690,896 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
40,226,443,858 |
5,471,515,316 |
24,786,184,712 |
23,060,892,492 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,082,974,734 |
1,094,303,063 |
5,492,633,479 |
4,612,178,498 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
32,143,469,124 |
4,377,212,253 |
19,293,551,233 |
18,448,713,994 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,143,469,124 |
4,377,212,253 |
19,293,551,233 |
18,448,713,994 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
7,849 |
1,069 |
1,178 |
3,003 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|