MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thành An 77 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 44,110,964,954 26,622,488,539 3,082,261,617
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 44,110,964,954 26,622,488,539 3,082,261,617
4. Giá vốn hàng bán 43,013,259,752 26,503,640,636 11,391,297,540
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,097,705,202 118,847,903 -8,309,035,923
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,802,875 159,374,168 5,438,208
7. Chi phí tài chính 243,562,868 62,525,635
- Trong đó: Chi phí lãi vay 222,547,588 57,026,659
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 40,374,560 67,800,000 7,789,419
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,720,614,352 2,067,778,362 1,518,681,345
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,902,043,703 -1,919,881,926 -9,830,068,479
12. Thu nhập khác 316,249,727 49,664,900 444,779,421
13. Chi phí khác 61,858,507 595,947,014
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 316,249,727 -12,193,607 -151,167,593
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,585,793,976 -1,932,075,533 -9,981,236,072
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,585,793,976 -1,932,075,533 -9,981,236,072
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,585,793,976 -1,932,075,533 -9,981,236,072
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -332,708
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.