1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
44,110,964,954 |
26,622,488,539 |
3,082,261,617 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
44,110,964,954 |
26,622,488,539 |
3,082,261,617 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
43,013,259,752 |
26,503,640,636 |
11,391,297,540 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
1,097,705,202 |
118,847,903 |
-8,309,035,923 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
4,802,875 |
159,374,168 |
5,438,208 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
243,562,868 |
62,525,635 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
222,547,588 |
57,026,659 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
40,374,560 |
67,800,000 |
7,789,419 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
2,720,614,352 |
2,067,778,362 |
1,518,681,345 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-1,902,043,703 |
-1,919,881,926 |
-9,830,068,479 |
|
12. Thu nhập khác |
|
316,249,727 |
49,664,900 |
444,779,421 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
61,858,507 |
595,947,014 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
316,249,727 |
-12,193,607 |
-151,167,593 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-1,585,793,976 |
-1,932,075,533 |
-9,981,236,072 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-1,585,793,976 |
-1,932,075,533 |
-9,981,236,072 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-1,585,793,976 |
-1,932,075,533 |
-9,981,236,072 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
-332,708 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|