TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
88,731,887,209 |
13,594,258,626 |
9,406,534,742 |
7,137,794,764 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,549,383,678 |
546,089,661 |
212,397,051 |
334,283,316 |
|
1. Tiền |
4,549,383,678 |
546,089,661 |
212,397,051 |
334,283,316 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
78,030,100,825 |
8,399,287,147 |
4,501,669,579 |
2,158,781,478 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,491,266,775 |
10,959,604,839 |
9,830,194,862 |
8,967,559,344 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
470,173,575 |
393,680,559 |
373,760,243 |
388,516,192 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
61,068,660,475 |
8,554,527,349 |
6,841,947,470 |
6,841,947,470 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-11,508,525,600 |
-12,544,232,996 |
-14,039,241,528 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,120,404,746 |
4,616,883,858 |
4,645,846,082 |
4,644,459,970 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,120,404,746 |
4,616,883,858 |
4,645,846,082 |
4,644,459,970 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,997,960 |
31,997,960 |
46,622,030 |
270,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
31,997,960 |
31,997,960 |
31,997,960 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
14,624,070 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
270,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
144,966,863,576 |
63,564,388,589 |
53,450,416,465 |
44,303,884,369 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,861,190,521 |
61,950,000 |
61,950,000 |
61,950,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,799,240,521 |
1,799,240,521 |
1,799,240,521 |
1,619,387,931 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
61,950,000 |
61,950,000 |
61,950,000 |
61,950,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-1,799,240,521 |
-1,799,240,521 |
-1,619,387,931 |
|
II.Tài sản cố định |
64,615,732,743 |
63,355,379,412 |
53,220,249,285 |
43,390,338,877 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
64,595,790,697 |
63,337,770,697 |
53,206,640,566 |
43,380,730,154 |
|
- Nguyên giá |
155,041,398,929 |
155,041,398,929 |
154,351,853,474 |
153,019,778,603 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-90,445,608,232 |
-91,703,628,232 |
-101,145,212,908 |
-109,639,048,449 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,942,046 |
17,608,715 |
13,608,719 |
9,608,723 |
|
- Nguyên giá |
367,987,883 |
367,987,883 |
367,987,883 |
367,987,883 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-348,045,837 |
-350,379,168 |
-354,379,164 |
-358,379,160 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,680,585,178 |
147,059,177 |
147,059,177 |
841,584,852 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,680,585,178 |
147,059,177 |
147,059,177 |
841,584,852 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
76,809,355,134 |
|
21,158,003 |
10,010,640 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
76,809,355,134 |
|
21,158,003 |
10,010,640 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
233,698,750,785 |
77,158,647,215 |
62,856,951,207 |
51,441,679,133 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
245,332,212,315 |
216,608,360,555 |
211,678,896,306 |
209,905,264,277 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
176,573,764,899 |
162,849,913,139 |
157,920,448,890 |
156,146,816,861 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,418,025,799 |
13,456,455,247 |
11,150,144,931 |
11,927,149,067 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
614,441,840 |
212,537,500 |
212,537,500 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,152,326,636 |
4,293,017,133 |
4,088,757,858 |
3,737,734,140 |
|
4. Phải trả người lao động |
46,925,210 |
192,010,108 |
152,756,477 |
152,756,477 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,853,837,082 |
2,915,271,483 |
2,915,271,483 |
2,915,271,483 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
58,416,377,443 |
40,743,811,395 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
901,200,001 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
52,034,269,256 |
49,181,368,665 |
88,330,742,555 |
89,235,356,486 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
41,037,561,633 |
51,855,441,608 |
50,169,038,085 |
48,178,549,208 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
68,758,447,416 |
53,758,447,416 |
53,758,447,416 |
53,758,447,416 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
68,758,447,416 |
53,758,447,416 |
53,758,447,416 |
53,758,447,416 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-11,633,461,530 |
-139,449,713,340 |
-148,821,945,099 |
-158,463,585,144 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-10,580,877,655 |
-139,392,548,292 |
-148,764,780,051 |
-158,406,420,096 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
13,408,773,482 |
13,408,773,482 |
13,408,773,482 |
13,408,773,482 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
13,408,773,482 |
13,408,773,482 |
13,408,773,482 |
13,408,773,482 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
557,613,600 |
557,613,600 |
557,613,600 |
557,613,600 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-24,547,264,737 |
-153,358,935,374 |
-162,731,167,133 |
-172,372,807,178 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-1,932,075,533 |
-9,981,236,072 |
-9,641,640,045 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-151,426,859,841 |
-152,749,931,061 |
-162,731,167,133 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-1,052,583,875 |
-57,165,048 |
-57,165,048 |
-57,165,048 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-1,052,583,875 |
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
-57,165,048 |
-57,165,048 |
-57,165,048 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
233,698,750,785 |
77,158,647,215 |
62,856,951,207 |
51,441,679,133 |
|