1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
616,229,514,849 |
633,680,173,515 |
|
990,419,261,725 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
616,229,514,849 |
633,680,173,515 |
|
990,419,261,725 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
559,081,247,768 |
570,076,952,337 |
|
866,584,443,942 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
57,148,267,081 |
63,603,221,178 |
|
123,834,817,783 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,496,922,378 |
5,882,959,381 |
|
3,198,745,524 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,543,140 |
148,247,889 |
|
2,211,958,888 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
13,146,158 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,587,243,746 |
16,924,396,796 |
|
27,861,116,594 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
26,935,480,435 |
29,055,581,404 |
|
63,543,852,028 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,118,922,138 |
23,357,954,470 |
|
33,416,635,797 |
|
12. Thu nhập khác |
457,385,454 |
|
|
48,557,642 |
|
13. Chi phí khác |
|
49,525,186 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
457,385,454 |
-49,525,186 |
|
48,557,642 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,576,307,592 |
23,308,429,284 |
|
33,465,193,439 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,510,880,570 |
5,440,680,472 |
|
10,549,003,019 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,948,156,200 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,117,270,822 |
17,867,748,812 |
|
22,916,190,420 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,117,270,822 |
17,867,748,812 |
|
22,916,190,420 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,910 |
3,038 |
|
4,583 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,910 |
3,038 |
|
|
|