1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
227,501,198,833 |
|
203,154,065,604 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
134,144,178 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
227,501,198,833 |
|
203,019,921,426 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
180,363,286,684 |
|
165,403,575,227 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
47,137,912,149 |
|
37,616,346,199 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
104,680,382 |
|
25,556,858 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
2,849,711,330 |
|
1,297,848,445 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,499,009,999 |
|
1,199,718,320 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,267,360,412 |
|
4,454,406,574 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
31,290,260,125 |
|
24,035,285,552 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,835,260,664 |
|
7,854,362,486 |
|
|
12. Thu nhập khác |
135,390,405 |
|
352,004,748 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,304,540,921 |
|
60,199,416 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,169,150,516 |
|
291,805,332 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,666,110,148 |
|
8,146,167,818 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,151,651,238 |
|
3,019,343,703 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
152,031,544 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,514,458,910 |
|
4,974,792,571 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,514,458,910 |
|
4,974,792,571 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|