MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Vận tải thủy - Vinacomin (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 613,049,378,287 503,926,069,617 633,031,062,743 4,978,280,500,868
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 613,049,378,287 503,926,069,617 633,031,062,743 4,978,280,500,868
4. Giá vốn hàng bán 577,321,821,322 477,196,988,952 588,032,355,447 4,729,605,194,027
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 35,727,556,965 26,729,080,665 44,998,707,296 248,675,306,841
6. Doanh thu hoạt động tài chính 33,794,705 22,110,012 18,664,491 874,796,435
7. Chi phí tài chính 2,454,008,970 3,088,976,479 2,618,601,566 19,416,416,926
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,453,663,600 3,088,872,156 2,618,601,566 16,240,340,163
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,147,980,250 5,100,441,438 6,313,802,053 96,905,005,337
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,978,017,760 12,025,134,300 17,182,940,290 19,815,648,830
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,181,344,690 6,536,638,460 18,902,027,878 113,413,032,183
12. Thu nhập khác 1,425,726,601 1,708,770,460 3,143,933,982 8,856,140,682
13. Chi phí khác 1,567,436,987 682,930,424 1,732,907,587 3,223,894,493
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -141,710,386 1,025,840,036 1,411,026,395 5,632,246,189
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,039,634,304 7,562,478,496 20,313,054,273 119,045,278,372
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19,610,085,547
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,039,634,304 7,562,478,496 20,313,054,273 99,435,192,825
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,039,634,304 7,562,478,496 20,313,054,273 99,435,192,825
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,304 756 2,031 9,944
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.