1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
613,049,378,287 |
503,926,069,617 |
633,031,062,743 |
4,978,280,500,868 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
613,049,378,287 |
503,926,069,617 |
633,031,062,743 |
4,978,280,500,868 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
577,321,821,322 |
477,196,988,952 |
588,032,355,447 |
4,729,605,194,027 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,727,556,965 |
26,729,080,665 |
44,998,707,296 |
248,675,306,841 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
33,794,705 |
22,110,012 |
18,664,491 |
874,796,435 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,454,008,970 |
3,088,976,479 |
2,618,601,566 |
19,416,416,926 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,453,663,600 |
3,088,872,156 |
2,618,601,566 |
16,240,340,163 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,147,980,250 |
5,100,441,438 |
6,313,802,053 |
96,905,005,337 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,978,017,760 |
12,025,134,300 |
17,182,940,290 |
19,815,648,830 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,181,344,690 |
6,536,638,460 |
18,902,027,878 |
113,413,032,183 |
|
12. Thu nhập khác |
1,425,726,601 |
1,708,770,460 |
3,143,933,982 |
8,856,140,682 |
|
13. Chi phí khác |
1,567,436,987 |
682,930,424 |
1,732,907,587 |
3,223,894,493 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-141,710,386 |
1,025,840,036 |
1,411,026,395 |
5,632,246,189 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,039,634,304 |
7,562,478,496 |
20,313,054,273 |
119,045,278,372 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
19,610,085,547 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,039,634,304 |
7,562,478,496 |
20,313,054,273 |
99,435,192,825 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,039,634,304 |
7,562,478,496 |
20,313,054,273 |
99,435,192,825 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,304 |
756 |
2,031 |
9,944 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|