TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
46,986,231,239 |
52,201,462,630 |
625,842,716,781 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
749,657,782 |
1,122,244,517 |
140,782,788,250 |
|
|
1. Tiền |
749,657,782 |
1,122,244,517 |
80,782,788,250 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
60,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
36,001,973,317 |
37,098,175,492 |
41,053,593,294 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,843,273,876 |
35,794,861,090 |
32,299,597,584 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
114,951,721 |
51,354,274 |
7,604,908,542 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
78,707,080 |
1,294,150,080 |
1,192,749,456 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-44,480,080 |
-44,480,080 |
-44,480,080 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
9,520,720 |
2,290,128 |
817,792 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,172,204,948 |
9,341,106,510 |
417,535,497,792 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
8,172,204,948 |
9,341,106,510 |
417,535,497,792 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,062,395,192 |
4,639,936,111 |
26,470,837,445 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,049,944,226 |
4,639,936,111 |
1,767,669,677 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
24,703,167,768 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,450,966 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
40,642,811,470 |
31,602,935,377 |
27,508,982,942 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
17,000,000 |
17,000,000 |
17,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
17,000,000 |
17,000,000 |
17,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,933,194,180 |
31,544,410,389 |
20,418,374,117 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
38,933,194,180 |
31,544,410,389 |
20,418,374,117 |
|
|
- Nguyên giá |
91,480,200,603 |
91,480,200,603 |
70,015,300,347 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,547,006,423 |
-59,935,790,214 |
-49,596,926,230 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
170,000,000 |
170,000,000 |
170,000,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-170,000,000 |
-170,000,000 |
-170,000,000 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
471,736,450 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
471,736,450 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,560,000,000 |
4,560,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,560,000,000 |
-4,560,000,000 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,692,617,290 |
41,524,988 |
6,601,872,375 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,692,617,290 |
41,524,988 |
6,601,872,375 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
87,629,042,709 |
83,804,398,007 |
653,351,699,723 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
101,929,525,164 |
77,791,826,189 |
547,903,935,080 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
101,929,525,164 |
77,791,826,189 |
547,903,935,080 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
61,455,250,137 |
42,650,695,628 |
128,808,099,458 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
5,305,218,677 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
580,852,650 |
786,672,680 |
14,632,221,323 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
3,206,642,079 |
4,246,595,222 |
6,866,367,099 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
827,177,130 |
1,907,234,467 |
686,976,693 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
836,472,751 |
511,426,376 |
320,015,788 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
35,023,130,417 |
27,689,201,816 |
391,285,036,042 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-14,300,482,455 |
6,012,571,818 |
105,447,764,643 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-14,300,482,455 |
6,012,571,818 |
105,447,764,643 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
734,747,581 |
734,747,581 |
734,747,581 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,662,581,454 |
3,662,581,454 |
3,662,581,454 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-118,697,811,490 |
-98,384,757,217 |
1,050,435,608 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,562,478,496 |
20,313,054,273 |
99,435,192,825 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-126,260,289,986 |
-118,697,811,490 |
-98,384,757,217 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
87,629,042,709 |
83,804,398,007 |
653,351,699,723 |
|
|