MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Vận tải thủy - Vinacomin (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 46,986,231,239 52,201,462,630 625,842,716,781
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 749,657,782 1,122,244,517 140,782,788,250
1. Tiền 749,657,782 1,122,244,517 80,782,788,250
2. Các khoản tương đương tiền 60,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36,001,973,317 37,098,175,492 41,053,593,294
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,843,273,876 35,794,861,090 32,299,597,584
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 114,951,721 51,354,274 7,604,908,542
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 78,707,080 1,294,150,080 1,192,749,456
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -44,480,080 -44,480,080 -44,480,080
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 9,520,720 2,290,128 817,792
IV. Hàng tồn kho 8,172,204,948 9,341,106,510 417,535,497,792
1. Hàng tồn kho 8,172,204,948 9,341,106,510 417,535,497,792
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,062,395,192 4,639,936,111 26,470,837,445
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,049,944,226 4,639,936,111 1,767,669,677
2. Thuế GTGT được khấu trừ 24,703,167,768
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,450,966
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 40,642,811,470 31,602,935,377 27,508,982,942
I. Các khoản phải thu dài hạn 17,000,000 17,000,000 17,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 17,000,000 17,000,000 17,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 38,933,194,180 31,544,410,389 20,418,374,117
1. Tài sản cố định hữu hình 38,933,194,180 31,544,410,389 20,418,374,117
- Nguyên giá 91,480,200,603 91,480,200,603 70,015,300,347
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,547,006,423 -59,935,790,214 -49,596,926,230
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 170,000,000 170,000,000 170,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -170,000,000 -170,000,000 -170,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 471,736,450
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 471,736,450
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,560,000,000 4,560,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,560,000,000 -4,560,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,692,617,290 41,524,988 6,601,872,375
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,692,617,290 41,524,988 6,601,872,375
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 87,629,042,709 83,804,398,007 653,351,699,723
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 101,929,525,164 77,791,826,189 547,903,935,080
I. Nợ ngắn hạn 101,929,525,164 77,791,826,189 547,903,935,080
1. Phải trả người bán ngắn hạn 61,455,250,137 42,650,695,628 128,808,099,458
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,305,218,677
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 580,852,650 786,672,680 14,632,221,323
4. Phải trả người lao động 3,206,642,079 4,246,595,222 6,866,367,099
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 827,177,130 1,907,234,467 686,976,693
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 836,472,751 511,426,376 320,015,788
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 35,023,130,417 27,689,201,816 391,285,036,042
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -14,300,482,455 6,012,571,818 105,447,764,643
I. Vốn chủ sở hữu -14,300,482,455 6,012,571,818 105,447,764,643
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 734,747,581 734,747,581 734,747,581
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,662,581,454 3,662,581,454 3,662,581,454
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -118,697,811,490 -98,384,757,217 1,050,435,608
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,562,478,496 20,313,054,273 99,435,192,825
- LNST chưa phân phối kỳ này -126,260,289,986 -118,697,811,490 -98,384,757,217
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 87,629,042,709 83,804,398,007 653,351,699,723
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.