TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
27,088,027,405 |
25,777,814,430 |
46,986,231,239 |
52,201,462,630 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,482,735,411 |
2,027,705,894 |
749,657,782 |
1,122,244,517 |
|
1. Tiền |
3,482,735,411 |
2,027,705,894 |
749,657,782 |
1,122,244,517 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,913,551,748 |
13,456,700,825 |
36,001,973,317 |
37,098,175,492 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,804,244,601 |
12,634,235,730 |
35,843,273,876 |
35,794,861,090 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
232,802,280 |
250,697,234 |
114,951,721 |
51,354,274 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,900,598,780 |
631,546,529 |
78,707,080 |
1,294,150,080 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-64,794,060 |
-64,794,060 |
-44,480,080 |
-44,480,080 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
40,700,147 |
5,015,392 |
9,520,720 |
2,290,128 |
|
IV. Hàng tồn kho |
8,753,793,676 |
9,387,729,459 |
8,172,204,948 |
9,341,106,510 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,753,793,676 |
9,387,729,459 |
8,172,204,948 |
9,341,106,510 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
937,946,570 |
905,678,252 |
2,062,395,192 |
4,639,936,111 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
937,946,570 |
883,312,614 |
2,049,944,226 |
4,639,936,111 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
22,365,638 |
12,450,966 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
62,459,280,464 |
54,597,986,379 |
40,642,811,470 |
31,602,935,377 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
17,000,000 |
17,000,000 |
17,000,000 |
17,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
17,000,000 |
17,000,000 |
17,000,000 |
17,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
53,819,251,866 |
46,323,778,000 |
38,933,194,180 |
31,544,410,389 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
53,790,918,516 |
46,323,778,000 |
38,933,194,180 |
31,544,410,389 |
|
- Nguyên giá |
91,480,200,603 |
91,480,200,603 |
91,480,200,603 |
91,480,200,603 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,689,282,087 |
-45,156,422,603 |
-52,547,006,423 |
-59,935,790,214 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
28,333,350 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
170,000,000 |
170,000,000 |
170,000,000 |
170,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-141,666,650 |
-170,000,000 |
-170,000,000 |
-170,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,560,000,000 |
4,560,000,000 |
4,560,000,000 |
4,560,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,560,000,000 |
-4,560,000,000 |
-4,560,000,000 |
-4,560,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,623,028,598 |
8,257,208,379 |
1,692,617,290 |
41,524,988 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,623,028,598 |
8,257,208,379 |
1,692,617,290 |
41,524,988 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
89,547,307,869 |
80,375,800,809 |
87,629,042,709 |
83,804,398,007 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
124,449,903,124 |
102,238,761,760 |
101,929,525,164 |
77,791,826,189 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
112,221,746,876 |
96,968,761,760 |
101,929,525,164 |
77,791,826,189 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
49,523,009,210 |
51,321,826,010 |
61,455,250,137 |
42,650,695,628 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
8,403,775,730 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,231,434,361 |
656,205,218 |
580,852,650 |
786,672,680 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,412,857,807 |
2,504,563,093 |
3,206,642,079 |
4,246,595,222 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
39,000,000 |
576,203,284 |
827,177,130 |
1,907,234,467 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
627,405,655 |
773,531,006 |
836,472,751 |
511,426,376 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
59,388,039,843 |
32,732,657,419 |
35,023,130,417 |
27,689,201,816 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,228,156,248 |
5,270,000,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
12,228,156,248 |
5,270,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-34,902,595,255 |
-21,862,960,951 |
-14,300,482,455 |
6,012,571,818 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-34,902,595,255 |
-21,862,960,951 |
-14,300,482,455 |
6,012,571,818 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
734,747,581 |
|
734,747,581 |
734,747,581 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,662,581,454 |
3,662,581,454 |
3,662,581,454 |
3,662,581,454 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
734,747,581 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-139,299,924,290 |
-126,260,289,986 |
-118,697,811,490 |
-98,384,757,217 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-140,321,850,903 |
-139,299,924,290 |
7,562,478,496 |
20,313,054,273 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,021,926,613 |
13,039,634,304 |
-126,260,289,986 |
-118,697,811,490 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
89,547,307,869 |
80,375,800,809 |
87,629,042,709 |
83,804,398,007 |
|