1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
258,721,035,465 |
248,744,998,906 |
265,876,560,733 |
265,073,061,550 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
258,721,035,465 |
248,744,998,906 |
265,876,560,733 |
265,073,061,550 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
215,255,574,033 |
198,452,659,458 |
211,121,776,874 |
215,800,647,582 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
43,465,461,432 |
50,292,339,448 |
54,754,783,859 |
49,272,413,968 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,511,817,138 |
147,961,350 |
3,108,702,648 |
1,374,847,699 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,901,362,539 |
1,918,108,008 |
1,404,434,654 |
1,224,316,848 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,814,326,539 |
1,918,108,008 |
1,494,371,854 |
1,224,316,848 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,055,825,369 |
1,190,109,922 |
351,765,507 |
1,411,063,885 |
|
9. Chi phí bán hàng |
95,377,754 |
32,246,976 |
22,396,924 |
24,285,185 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,722,810,325 |
6,144,693,241 |
6,086,616,178 |
7,594,140,969 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
32,313,553,321 |
43,535,362,495 |
50,701,804,258 |
43,215,582,550 |
|
12. Thu nhập khác |
213,541,424 |
144,545,630 |
35,779,881 |
26,806,136 |
|
13. Chi phí khác |
209,109,726 |
4,092,935 |
5,606,892 |
1,687,550 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,431,698 |
140,452,695 |
30,172,989 |
25,118,586 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
32,317,985,019 |
43,675,815,190 |
50,731,977,247 |
43,240,701,136 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,942,946,789 |
4,683,283,431 |
5,375,766,261 |
4,420,642,918 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
28,375,038,230 |
38,992,531,759 |
45,356,210,986 |
38,820,058,218 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
28,375,038,230 |
38,992,531,759 |
45,356,210,986 |
38,820,058,218 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,719 |
2,689 |
2,627 |
2,677 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|