MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 176,765,921,605 258,721,035,465 248,744,998,906 265,876,560,733
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 176,765,921,605 258,721,035,465 248,744,998,906 265,876,560,733
4. Giá vốn hàng bán 143,351,420,332 215,255,574,033 198,452,659,458 211,121,776,874
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 33,414,501,273 43,465,461,432 50,292,339,448 54,754,783,859
6. Doanh thu hoạt động tài chính 108,821,241 1,511,817,138 147,961,350 3,108,702,648
7. Chi phí tài chính 1,861,208,023 1,901,362,539 1,918,108,008 1,404,434,654
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,093,304,023 1,814,326,539 1,918,108,008 1,494,371,854
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 272,208,083 2,055,825,369 1,190,109,922 351,765,507
9. Chi phí bán hàng 99,042,161 95,377,754 32,246,976 22,396,924
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,017,517,346 12,722,810,325 6,144,693,241 6,086,616,178
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 26,817,763,067 32,313,553,321 43,535,362,495 50,701,804,258
12. Thu nhập khác 29,671,278 213,541,424 144,545,630 35,779,881
13. Chi phí khác 57,659,681 209,109,726 4,092,935 5,606,892
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -27,988,403 4,431,698 140,452,695 30,172,989
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 26,789,774,664 32,317,985,019 43,675,815,190 50,731,977,247
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,903,963,980 3,942,946,789 4,683,283,431 5,375,766,261
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 22,885,810,684 28,375,038,230 38,992,531,759 45,356,210,986
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 22,885,810,684 28,375,038,230 38,992,531,759 45,356,210,986
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,322 1,719 2,689 2,627
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.