MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 282,572,129,847 301,040,978,620
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 69,304,579,464 67,942,424,091
1. Tiền 259,579,464 3,592,424,091
2. Các khoản tương đương tiền 69,045,000,000 64,350,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 110,629,000,000 142,269,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 110,629,000,000 142,269,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,631,758,867 12,305,291,973
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,752,876,127 7,549,793,085
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,088,635,645 1,743,414,662
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,790,247,095 3,012,084,226
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 75,343,668,460 78,051,669,398
1. Hàng tồn kho 77,071,836,837 79,704,026,942
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,728,168,377 -1,652,357,544
V.Tài sản ngắn hạn khác 663,123,056 472,593,158
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 663,123,056 472,593,158
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 565,449,750,428 552,605,833,963
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 490,566,516,994 474,340,860,569
1. Tài sản cố định hữu hình 490,566,516,994 474,340,860,569
- Nguyên giá 986,462,114,661 981,244,926,771
- Giá trị hao mòn lũy kế -495,895,597,667 -506,904,066,202
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 73,881,710 73,881,710
- Giá trị hao mòn lũy kế -73,881,710 -73,881,710
III. Bất động sản đầu tư 4,691,023,488 4,418,887,506
- Nguyên giá 12,588,185,818 12,588,185,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,897,162,330 -8,169,298,312
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,439,940,675 1,493,098,705
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,439,940,675 1,493,098,705
V. Đầu tư tài chính dài hạn 53,328,671,718 53,263,618,659
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 37,192,769,518 37,127,716,459
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,135,902,200 16,135,902,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,423,597,553 19,089,368,524
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,542,507,229 17,376,545,758
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,881,090,324 1,712,822,766
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 848,021,880,275 853,646,812,583
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 165,322,059,869 169,477,187,471
I. Nợ ngắn hạn 158,226,875,998 162,837,003,600
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,936,600,214 19,042,794,962
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 92,808,867,297 102,558,367,233
4. Phải trả người lao động 8,250,858,041 11,391,551,492
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,953,980,196 10,922,668,790
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,216,533,922 10,001,770,859
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19,060,036,328 8,919,850,264
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,095,183,871 6,640,183,871
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 524,550,000 69,550,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,570,633,871 6,570,633,871
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 682,699,820,406 684,169,625,112
I. Vốn chủ sở hữu 682,699,820,406 684,169,625,112
1. Vốn góp của chủ sở hữu 145,000,000,000 145,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 219,010,945,308 219,010,945,308
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 318,688,875,098 320,158,679,804
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24,757,128,959 52,009,840,124
- LNST chưa phân phối kỳ này 293,931,746,139 268,148,839,680
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 848,021,880,275 853,646,812,583
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.