TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
282,572,129,847 |
301,040,978,620 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
69,304,579,464 |
67,942,424,091 |
|
1. Tiền |
|
|
259,579,464 |
3,592,424,091 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
69,045,000,000 |
64,350,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
110,629,000,000 |
142,269,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
110,629,000,000 |
142,269,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
26,631,758,867 |
12,305,291,973 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
21,752,876,127 |
7,549,793,085 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
2,088,635,645 |
1,743,414,662 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2,790,247,095 |
3,012,084,226 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
75,343,668,460 |
78,051,669,398 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
77,071,836,837 |
79,704,026,942 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1,728,168,377 |
-1,652,357,544 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
663,123,056 |
472,593,158 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
663,123,056 |
472,593,158 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
565,449,750,428 |
552,605,833,963 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
490,566,516,994 |
474,340,860,569 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
490,566,516,994 |
474,340,860,569 |
|
- Nguyên giá |
|
|
986,462,114,661 |
981,244,926,771 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-495,895,597,667 |
-506,904,066,202 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
73,881,710 |
73,881,710 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-73,881,710 |
-73,881,710 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
4,691,023,488 |
4,418,887,506 |
|
- Nguyên giá |
|
|
12,588,185,818 |
12,588,185,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7,897,162,330 |
-8,169,298,312 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,439,940,675 |
1,493,098,705 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1,439,940,675 |
1,493,098,705 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
53,328,671,718 |
53,263,618,659 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
37,192,769,518 |
37,127,716,459 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
16,135,902,200 |
16,135,902,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
15,423,597,553 |
19,089,368,524 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
13,542,507,229 |
17,376,545,758 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1,881,090,324 |
1,712,822,766 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
848,021,880,275 |
853,646,812,583 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
165,322,059,869 |
169,477,187,471 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
158,226,875,998 |
162,837,003,600 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
19,936,600,214 |
19,042,794,962 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
92,808,867,297 |
102,558,367,233 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
8,250,858,041 |
11,391,551,492 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8,953,980,196 |
10,922,668,790 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
9,216,533,922 |
10,001,770,859 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
19,060,036,328 |
8,919,850,264 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
7,095,183,871 |
6,640,183,871 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
524,550,000 |
69,550,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
6,570,633,871 |
6,570,633,871 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
682,699,820,406 |
684,169,625,112 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
682,699,820,406 |
684,169,625,112 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
145,000,000,000 |
145,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
219,010,945,308 |
219,010,945,308 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
318,688,875,098 |
320,158,679,804 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
24,757,128,959 |
52,009,840,124 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
293,931,746,139 |
268,148,839,680 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
848,021,880,275 |
853,646,812,583 |
|