TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
203,666,632,310 |
290,424,496,846 |
|
209,119,597,123 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
79,634,649,730 |
58,872,513,246 |
|
424,826,188 |
|
1. Tiền |
160,592,881 |
172,513,246 |
|
424,826,188 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
79,474,056,849 |
58,700,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
29,182,500,000 |
129,620,000,000 |
|
101,920,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
29,182,500,000 |
129,620,000,000 |
|
101,920,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,796,615,287 |
19,909,950,923 |
|
34,635,558,656 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,301,624,466 |
15,590,456,548 |
|
29,722,396,759 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,101,685,572 |
2,347,803,925 |
|
1,349,728,864 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
393,305,249 |
1,971,690,450 |
|
3,563,433,033 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
68,279,424,806 |
81,984,666,441 |
|
71,633,955,456 |
|
1. Hàng tồn kho |
68,279,424,806 |
84,375,653,918 |
|
74,377,454,909 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-2,390,987,477 |
|
-2,743,499,453 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
773,442,487 |
37,366,236 |
|
505,256,823 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
773,442,487 |
37,366,236 |
|
505,256,823 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
650,723,509,048 |
642,873,383,773 |
|
615,267,529,862 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
3,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
3,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
565,413,187,120 |
557,736,408,241 |
|
537,133,934,455 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
565,413,187,120 |
557,736,408,241 |
|
537,133,934,455 |
|
- Nguyên giá |
962,314,774,030 |
970,101,834,549 |
|
981,845,894,041 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-396,901,586,910 |
-412,365,426,308 |
|
-444,711,959,586 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
73,881,710 |
73,881,710 |
|
73,881,710 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-73,881,710 |
-73,881,710 |
|
-73,881,710 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
6,323,839,380 |
6,051,703,398 |
|
5,507,431,434 |
|
- Nguyên giá |
12,588,185,818 |
12,588,185,818 |
|
12,588,185,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,264,346,438 |
-6,536,482,420 |
|
-7,080,754,384 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,555,946,998 |
7,922,181,819 |
|
4,189,836,129 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,555,946,998 |
7,922,181,819 |
|
4,189,836,129 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
54,214,256,012 |
55,485,977,262 |
|
52,419,505,356 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
38,838,063,412 |
39,669,672,622 |
|
36,603,200,716 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,135,902,200 |
16,135,902,200 |
|
16,135,902,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-759,709,600 |
-319,597,560 |
|
-319,597,560 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,213,279,538 |
15,674,113,053 |
|
16,013,822,488 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,213,279,538 |
15,674,113,053 |
|
14,131,459,697 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
1,882,362,791 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
854,390,141,358 |
933,297,880,619 |
|
824,387,126,985 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
247,949,052,243 |
288,748,190,739 |
|
176,366,207,285 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
241,079,372,622 |
281,882,231,868 |
|
169,544,073,414 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,121,824,605 |
19,643,046,443 |
|
40,614,473,203 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
181,600 |
3,320,300 |
|
1,455,289 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
91,818,381,307 |
79,017,246,429 |
|
75,941,190,684 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,990,721,529 |
9,947,877,394 |
|
5,996,644,796 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,735,385,018 |
3,537,439,156 |
|
11,267,199,861 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,077,791,139 |
9,825,366,570 |
|
10,630,349,923 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
88,238,078,459 |
144,973,056,278 |
|
16,178,886,904 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,097,008,965 |
14,934,879,298 |
|
8,913,872,754 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,869,679,621 |
6,865,958,871 |
|
6,822,133,871 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
261,500,000 |
261,500,000 |
|
251,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,608,179,621 |
6,604,458,871 |
|
6,570,633,871 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
606,441,089,115 |
644,549,689,880 |
|
648,020,919,700 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
606,441,089,115 |
644,549,689,880 |
|
648,020,919,700 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
145,000,000,000 |
145,000,000,000 |
|
145,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
145,000,000,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
219,010,945,308 |
219,010,945,308 |
|
219,010,945,308 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
242,430,143,807 |
280,538,744,572 |
|
284,009,974,392 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
81,234,689,491 |
119,343,290,256 |
|
47,345,709,236 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
161,195,454,316 |
161,195,454,316 |
|
236,664,265,156 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
854,390,141,358 |
933,297,880,619 |
|
824,387,126,985 |
|