MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 140,760,080,886 132,706,376,258 169,204,717,463 203,666,632,310
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,671,505,612 19,462,237,844 80,960,382,085 79,634,649,730
1. Tiền 7,871,505,612 562,237,844 310,382,085 160,592,881
2. Các khoản tương đương tiền 15,800,000,000 18,900,000,000 80,650,000,000 79,474,056,849
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29,182,500,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 29,182,500,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42,441,796,683 38,831,448,964 24,675,488,573 25,796,615,287
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 38,965,314,474 37,313,458,530 17,207,186,684 20,301,624,466
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,281,399,701 1,138,327,668 3,473,487,272 5,101,685,572
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 195,082,508 379,662,766 3,994,814,617 393,305,249
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 73,373,095,456 72,707,357,473 62,250,833,031 68,279,424,806
1. Hàng tồn kho 73,373,095,456 72,707,357,473 62,250,833,031 68,279,424,806
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,273,683,135 1,705,331,977 1,318,013,774 773,442,487
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,273,683,135 1,705,331,977 1,318,013,774 773,442,487
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 692,109,578,076 680,952,953,854 662,735,063,767 650,723,509,048
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,000,000 3,000,000 3,000,000 3,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,000,000 3,000,000 3,000,000 3,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 617,081,268,950 600,403,195,073 579,265,219,304 565,413,187,120
1. Tài sản cố định hữu hình 617,081,268,950 600,403,195,073 579,265,219,304 565,413,187,120
- Nguyên giá 969,209,402,973 969,532,562,973 959,444,535,337 962,314,774,030
- Giá trị hao mòn lũy kế -352,128,134,023 -369,129,367,900 -380,179,316,033 -396,901,586,910
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 73,881,710 73,881,710 73,881,710 73,881,710
- Giá trị hao mòn lũy kế -73,881,710 -73,881,710 -73,881,710 -73,881,710
III. Bất động sản đầu tư 6,595,975,362 6,323,839,380
- Nguyên giá 12,588,185,818 12,588,185,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,992,210,456 -6,264,346,438
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,545,142,134 3,036,505,770 3,555,946,998
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,545,142,134 3,036,505,770 3,555,946,998
V. Đầu tư tài chính dài hạn 54,774,979,499 55,965,089,421 52,803,192,128 54,214,256,012
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 39,488,724,099 40,678,834,021 37,426,999,528 38,838,063,412
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,135,902,200 16,135,902,200 16,135,902,200 16,135,902,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -849,646,800 -849,646,800 -759,709,600 -759,709,600
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,250,329,627 21,036,527,226 21,031,171,203 21,213,279,538
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,250,329,627 21,036,527,226 21,031,171,203 21,213,279,538
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 832,869,658,962 813,659,330,112 831,939,781,230 854,390,141,358
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 303,538,032,645 255,132,527,562 235,318,750,332 247,949,052,243
I. Nợ ngắn hạn 296,354,903,574 248,144,739,415 228,498,570,711 241,079,372,622
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23,753,834,120 22,146,341,686 18,189,941,590 14,121,824,605
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,356,000 2,543,100 181,600
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 96,666,025,949 91,720,619,940 96,434,997,568 91,818,381,307
4. Phải trả người lao động 12,633,310,178 5,342,697,723 6,612,136,534 13,990,721,529
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,390,265,863 4,074,962,880 6,909,586,761 7,735,385,018
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 34,804,881,854 6,203,594,838 9,286,403,779 10,077,791,139
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 108,982,967,784 99,929,958,483 75,606,684,414 88,238,078,459
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,123,617,826 18,722,207,865 15,456,276,965 15,097,008,965
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,183,129,071 6,987,788,147 6,820,179,621 6,869,679,621
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 240,000,000 240,000,000 212,000,000 261,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,943,129,071 6,747,788,147 6,608,179,621 6,608,179,621
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 529,331,626,317 558,526,802,550 596,621,030,898 606,441,089,115
I. Vốn chủ sở hữu 529,331,626,317 558,526,802,550 596,621,030,898 606,441,089,115
1. Vốn góp của chủ sở hữu 145,000,000,000 145,000,000,000 145,000,000,000 145,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 145,000,000,000 145,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 219,010,945,308 219,010,945,308 219,010,945,308 219,010,945,308
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 165,320,681,009 194,515,857,242 232,610,085,590 242,430,143,807
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 45,227,905,684 33,320,402,926 71,414,631,274 81,234,689,491
- LNST chưa phân phối kỳ này 120,092,775,325 161,195,454,316 161,195,454,316 161,195,454,316
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 832,869,658,962 813,659,330,112 831,939,781,230 854,390,141,358
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.