TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
140,760,080,886 |
132,706,376,258 |
169,204,717,463 |
203,666,632,310 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
23,671,505,612 |
19,462,237,844 |
80,960,382,085 |
79,634,649,730 |
|
1. Tiền |
7,871,505,612 |
562,237,844 |
310,382,085 |
160,592,881 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,800,000,000 |
18,900,000,000 |
80,650,000,000 |
79,474,056,849 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
29,182,500,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
29,182,500,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
42,441,796,683 |
38,831,448,964 |
24,675,488,573 |
25,796,615,287 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
38,965,314,474 |
37,313,458,530 |
17,207,186,684 |
20,301,624,466 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,281,399,701 |
1,138,327,668 |
3,473,487,272 |
5,101,685,572 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
195,082,508 |
379,662,766 |
3,994,814,617 |
393,305,249 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
73,373,095,456 |
72,707,357,473 |
62,250,833,031 |
68,279,424,806 |
|
1. Hàng tồn kho |
73,373,095,456 |
72,707,357,473 |
62,250,833,031 |
68,279,424,806 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,273,683,135 |
1,705,331,977 |
1,318,013,774 |
773,442,487 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,273,683,135 |
1,705,331,977 |
1,318,013,774 |
773,442,487 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
692,109,578,076 |
680,952,953,854 |
662,735,063,767 |
650,723,509,048 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
617,081,268,950 |
600,403,195,073 |
579,265,219,304 |
565,413,187,120 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
617,081,268,950 |
600,403,195,073 |
579,265,219,304 |
565,413,187,120 |
|
- Nguyên giá |
969,209,402,973 |
969,532,562,973 |
959,444,535,337 |
962,314,774,030 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-352,128,134,023 |
-369,129,367,900 |
-380,179,316,033 |
-396,901,586,910 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
73,881,710 |
73,881,710 |
73,881,710 |
73,881,710 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-73,881,710 |
-73,881,710 |
-73,881,710 |
-73,881,710 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
6,595,975,362 |
6,323,839,380 |
|
- Nguyên giá |
|
|
12,588,185,818 |
12,588,185,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5,992,210,456 |
-6,264,346,438 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
3,545,142,134 |
3,036,505,770 |
3,555,946,998 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
3,545,142,134 |
3,036,505,770 |
3,555,946,998 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
54,774,979,499 |
55,965,089,421 |
52,803,192,128 |
54,214,256,012 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
39,488,724,099 |
40,678,834,021 |
37,426,999,528 |
38,838,063,412 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,135,902,200 |
16,135,902,200 |
16,135,902,200 |
16,135,902,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-849,646,800 |
-849,646,800 |
-759,709,600 |
-759,709,600 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,250,329,627 |
21,036,527,226 |
21,031,171,203 |
21,213,279,538 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,250,329,627 |
21,036,527,226 |
21,031,171,203 |
21,213,279,538 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
832,869,658,962 |
813,659,330,112 |
831,939,781,230 |
854,390,141,358 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
303,538,032,645 |
255,132,527,562 |
235,318,750,332 |
247,949,052,243 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
296,354,903,574 |
248,144,739,415 |
228,498,570,711 |
241,079,372,622 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,753,834,120 |
22,146,341,686 |
18,189,941,590 |
14,121,824,605 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
4,356,000 |
2,543,100 |
181,600 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
96,666,025,949 |
91,720,619,940 |
96,434,997,568 |
91,818,381,307 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,633,310,178 |
5,342,697,723 |
6,612,136,534 |
13,990,721,529 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,390,265,863 |
4,074,962,880 |
6,909,586,761 |
7,735,385,018 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,804,881,854 |
6,203,594,838 |
9,286,403,779 |
10,077,791,139 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
108,982,967,784 |
99,929,958,483 |
75,606,684,414 |
88,238,078,459 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,123,617,826 |
18,722,207,865 |
15,456,276,965 |
15,097,008,965 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,183,129,071 |
6,987,788,147 |
6,820,179,621 |
6,869,679,621 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
240,000,000 |
240,000,000 |
212,000,000 |
261,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,943,129,071 |
6,747,788,147 |
6,608,179,621 |
6,608,179,621 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
529,331,626,317 |
558,526,802,550 |
596,621,030,898 |
606,441,089,115 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
529,331,626,317 |
558,526,802,550 |
596,621,030,898 |
606,441,089,115 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
145,000,000,000 |
145,000,000,000 |
145,000,000,000 |
145,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
145,000,000,000 |
|
145,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
219,010,945,308 |
219,010,945,308 |
219,010,945,308 |
219,010,945,308 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
165,320,681,009 |
194,515,857,242 |
232,610,085,590 |
242,430,143,807 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
45,227,905,684 |
33,320,402,926 |
71,414,631,274 |
81,234,689,491 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
120,092,775,325 |
161,195,454,316 |
161,195,454,316 |
161,195,454,316 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
832,869,658,962 |
813,659,330,112 |
831,939,781,230 |
854,390,141,358 |
|