TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
134,157,006,124 |
121,611,884,786 |
140,760,080,886 |
132,706,376,258 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,236,912,850 |
13,788,363,725 |
23,671,505,612 |
19,462,237,844 |
|
1. Tiền |
1,236,912,850 |
4,588,363,725 |
7,871,505,612 |
562,237,844 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
18,000,000,000 |
9,200,000,000 |
15,800,000,000 |
18,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
38,991,812,548 |
20,829,585,333 |
42,441,796,683 |
38,831,448,964 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,061,564,565 |
16,644,275,945 |
38,965,314,474 |
37,313,458,530 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,299,300,983 |
3,792,008,913 |
3,281,399,701 |
1,138,327,668 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
630,947,000 |
393,300,475 |
195,082,508 |
379,662,766 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
75,312,644,870 |
85,891,846,435 |
73,373,095,456 |
72,707,357,473 |
|
1. Hàng tồn kho |
75,312,644,870 |
85,891,846,435 |
73,373,095,456 |
72,707,357,473 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
615,635,856 |
1,102,089,293 |
1,273,683,135 |
1,705,331,977 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
596,566,272 |
1,102,089,293 |
1,273,683,135 |
1,705,331,977 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
19,069,584 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
715,550,740,016 |
701,396,746,589 |
692,109,578,076 |
680,952,953,854 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
641,353,859,295 |
628,713,716,307 |
617,081,268,950 |
600,403,195,073 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
641,353,859,295 |
628,713,716,307 |
617,081,268,950 |
600,403,195,073 |
|
- Nguyên giá |
960,156,551,304 |
964,459,873,558 |
969,209,402,973 |
969,532,562,973 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-318,802,692,009 |
-335,746,157,251 |
-352,128,134,023 |
-369,129,367,900 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
73,881,710 |
73,881,710 |
73,881,710 |
73,881,710 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-73,881,710 |
-73,881,710 |
-73,881,710 |
-73,881,710 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
72,932,718 |
244,657,245 |
|
3,545,142,134 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
72,932,718 |
244,657,245 |
|
3,545,142,134 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
57,106,686,047 |
55,208,590,130 |
54,774,979,499 |
55,965,089,421 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
41,965,490,647 |
39,835,298,730 |
39,488,724,099 |
40,678,834,021 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,135,902,200 |
16,135,902,200 |
16,135,902,200 |
16,135,902,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-994,706,800 |
-762,610,800 |
-849,646,800 |
-849,646,800 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,014,261,956 |
17,226,782,907 |
20,250,329,627 |
21,036,527,226 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,014,261,956 |
17,226,782,907 |
20,250,329,627 |
21,036,527,226 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
849,707,746,140 |
823,008,631,375 |
832,869,658,962 |
813,659,330,112 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
299,363,951,087 |
278,779,025,638 |
303,538,032,645 |
255,132,527,562 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
294,788,356,688 |
274,351,681,239 |
296,354,903,574 |
248,144,739,415 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,583,723,781 |
12,035,986,625 |
23,753,834,120 |
22,146,341,686 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,300,000 |
3,300,000 |
|
4,356,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
83,022,846,775 |
63,448,588,171 |
96,666,025,949 |
91,720,619,940 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,322,399,037 |
9,780,411,116 |
12,633,310,178 |
5,342,697,723 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,877,514,457 |
4,983,622,305 |
2,390,265,863 |
4,074,962,880 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
36,040,772,087 |
34,306,918,122 |
34,804,881,854 |
6,203,594,838 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
133,360,054,149 |
145,951,039,756 |
108,982,967,784 |
99,929,958,483 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,577,746,402 |
3,841,815,144 |
17,123,617,826 |
18,722,207,865 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,575,594,399 |
4,427,344,399 |
7,183,129,071 |
6,987,788,147 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,335,594,399 |
4,187,344,399 |
6,943,129,071 |
6,747,788,147 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
550,343,795,053 |
544,229,605,737 |
529,331,626,317 |
558,526,802,550 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
550,343,795,053 |
544,229,605,737 |
529,331,626,317 |
558,526,802,550 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
145,000,000,000 |
145,000,000,000 |
145,000,000,000 |
145,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
145,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
219,010,945,308 |
219,010,945,308 |
219,010,945,308 |
219,010,945,308 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
186,332,849,745 |
180,218,660,429 |
165,320,681,009 |
194,515,857,242 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
66,240,074,420 |
60,125,885,104 |
45,227,905,684 |
33,320,402,926 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
120,092,775,325 |
120,092,775,325 |
120,092,775,325 |
161,195,454,316 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
849,707,746,140 |
823,008,631,375 |
832,869,658,962 |
813,659,330,112 |
|