1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20,159,276,219 |
599,401,133 |
4,322,659,657 |
15,519,125,334 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
20,159,276,219 |
599,401,133 |
4,322,659,657 |
15,519,125,334 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,793,375,974 |
8,165,635,615 |
8,044,148,403 |
9,425,671,137 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,365,900,245 |
-7,566,234,482 |
-3,721,488,746 |
6,093,454,197 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,487,557,141 |
1,456,767,210 |
1,368,921,516 |
1,324,968,832 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,723,920,737 |
1,236,048,347 |
1,855,799,920 |
2,766,656,785 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,129,536,649 |
-7,345,515,619 |
-4,208,367,150 |
4,651,766,244 |
|
12. Thu nhập khác |
917,835,301 |
6,807,908 |
666,439,804 |
790,425,237 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
3,672,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
917,835,301 |
6,807,908 |
662,767,804 |
790,425,237 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,047,371,950 |
-7,338,707,711 |
-3,545,599,346 |
5,442,191,481 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,635,977,220 |
|
|
1,091,804,854 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,411,394,730 |
-7,338,707,711 |
-3,545,599,346 |
4,350,386,627 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,411,394,730 |
-7,338,707,711 |
-3,545,599,346 |
4,350,386,627 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,726 |
-3,499 |
|
989 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|