1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19,084,121,191 |
|
|
29,657,814,567 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
19,084,121,191 |
|
|
29,657,814,567 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,590,912,666 |
|
|
12,615,562,942 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,493,208,525 |
|
|
17,042,251,625 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,681,950,602 |
|
|
1,388,523,163 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,938,098,083 |
|
|
2,909,561,875 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,237,061,044 |
|
|
15,521,212,913 |
|
12. Thu nhập khác |
760,371,229 |
|
|
973,122,542 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
760,371,229 |
|
|
973,122,542 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,997,432,273 |
|
|
16,494,335,455 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,224,594,380 |
|
|
3,300,867,091 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,772,837,893 |
|
|
13,193,468,364 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,772,837,893 |
|
|
13,193,468,364 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,830 |
|
|
4,332 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|