1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
32,368,651,448 |
|
19,084,121,191 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
32,368,651,448 |
|
19,084,121,191 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,757,752,365 |
|
10,590,912,666 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,610,899,083 |
|
8,493,208,525 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,318,633,895 |
|
3,681,950,602 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,982,290,015 |
|
1,938,098,083 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,947,242,963 |
|
10,237,061,044 |
|
|
12. Thu nhập khác |
1,200,341,238 |
|
760,371,229 |
|
|
13. Chi phí khác |
4,039,200 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,196,302,038 |
|
760,371,229 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,143,545,001 |
|
10,997,432,273 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,514,179,228 |
|
2,224,594,380 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,629,365,773 |
|
8,772,837,893 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,629,365,773 |
|
8,772,837,893 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,743 |
|
2,830 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|