1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
33,706,000,750 |
33,405,479,016 |
32,368,651,448 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
33,706,000,750 |
33,405,479,016 |
32,368,651,448 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,556,953,550 |
14,293,546,692 |
13,757,752,365 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,149,047,200 |
19,111,932,324 |
18,610,899,083 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,081,479,184 |
4,649,956,168 |
5,318,633,895 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
96,178,083 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,062,581,420 |
2,900,942,636 |
2,982,290,015 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,167,944,964 |
20,764,767,773 |
20,947,242,963 |
|
|
12. Thu nhập khác |
925,593,367 |
902,232,942 |
1,200,341,238 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
29,577,544 |
4,039,200 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
925,593,367 |
872,655,398 |
1,196,302,038 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,093,538,331 |
21,637,423,171 |
22,143,545,001 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,246,316,723 |
4,340,780,144 |
4,514,179,228 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,847,221,608 |
17,296,643,027 |
17,629,365,773 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,847,221,608 |
17,296,643,027 |
17,629,365,773 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,562 |
5,763 |
5,743 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|