1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
31,377,214,103 |
34,088,637,970 |
33,706,000,750 |
33,405,479,016 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
31,377,214,103 |
34,088,637,970 |
33,706,000,750 |
33,405,479,016 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,959,379,777 |
15,028,736,925 |
15,556,953,550 |
14,293,546,692 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,417,834,326 |
19,059,901,045 |
18,149,047,200 |
19,111,932,324 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,598,585,871 |
4,084,433,319 |
5,081,479,184 |
4,649,956,168 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
96,178,083 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,113,284,422 |
3,007,469,512 |
3,062,581,420 |
2,900,942,636 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,903,135,775 |
20,136,864,852 |
20,167,944,964 |
20,764,767,773 |
|
12. Thu nhập khác |
1,124,325,057 |
881,826,300 |
925,593,367 |
902,232,942 |
|
13. Chi phí khác |
61,280,117 |
|
|
29,577,544 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,063,044,940 |
881,826,300 |
925,593,367 |
872,655,398 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,966,180,715 |
21,018,691,152 |
21,093,538,331 |
21,637,423,171 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,300,168,374 |
4,219,282,230 |
4,246,316,723 |
4,340,780,144 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,666,012,341 |
16,799,408,922 |
16,847,221,608 |
17,296,643,027 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,666,012,341 |
16,799,408,922 |
16,847,221,608 |
17,296,643,027 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,070 |
5,561 |
5,562 |
5,763 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|