1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
94,101,014,182 |
108,179,657,009 |
119,245,909,414 |
127,579,402,187 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
94,101,014,182 |
108,179,657,009 |
119,245,909,414 |
127,579,402,187 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
41,342,134,656 |
45,562,384,008 |
49,801,353,851 |
54,534,615,784 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
52,758,879,526 |
62,617,273,001 |
69,444,555,563 |
73,044,786,403 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,925,222,412 |
6,619,989,520 |
9,777,789,803 |
12,282,574,420 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
88,160,000 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,583,950,578 |
9,906,985,854 |
11,528,108,404 |
12,271,859,320 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
49,100,151,360 |
59,330,276,667 |
67,606,076,962 |
73,055,501,503 |
|
12. Thu nhập khác |
19,739,701,080 |
2,478,032,376 |
2,618,006,941 |
3,738,609,197 |
|
13. Chi phí khác |
808,728 |
8,138,487 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
19,738,892,352 |
2,469,893,889 |
2,618,006,941 |
3,738,609,197 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
68,839,043,712 |
61,800,170,556 |
70,224,083,903 |
76,794,110,700 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
15,510,943,239 |
13,523,852,801 |
14,250,631,870 |
15,617,445,627 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
53,328,100,473 |
48,276,317,755 |
55,973,452,033 |
61,176,665,073 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
53,328,100,473 |
48,276,317,755 |
55,973,452,033 |
61,176,665,073 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
21,331 |
19,311 |
18,377 |
19,915 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|