MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bến xe Miền Tây (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 94,101,014,182 108,179,657,009 119,245,909,414 127,579,402,187
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 94,101,014,182 108,179,657,009 119,245,909,414 127,579,402,187
4. Giá vốn hàng bán 41,342,134,656 45,562,384,008 49,801,353,851 54,534,615,784
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 52,758,879,526 62,617,273,001 69,444,555,563 73,044,786,403
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,925,222,412 6,619,989,520 9,777,789,803 12,282,574,420
7. Chi phí tài chính 88,160,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,583,950,578 9,906,985,854 11,528,108,404 12,271,859,320
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 49,100,151,360 59,330,276,667 67,606,076,962 73,055,501,503
12. Thu nhập khác 19,739,701,080 2,478,032,376 2,618,006,941 3,738,609,197
13. Chi phí khác 808,728 8,138,487
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 19,738,892,352 2,469,893,889 2,618,006,941 3,738,609,197
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 68,839,043,712 61,800,170,556 70,224,083,903 76,794,110,700
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,510,943,239 13,523,852,801 14,250,631,870 15,617,445,627
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 53,328,100,473 48,276,317,755 55,973,452,033 61,176,665,073
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 53,328,100,473 48,276,317,755 55,973,452,033 61,176,665,073
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 21,331 19,311 18,377 19,915
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.