1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
23,249,384,218 |
24,396,997,425 |
24,737,056,979 |
26,659,252,669 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
23,249,384,218 |
24,396,997,425 |
24,737,056,979 |
26,659,252,669 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,648,978,604 |
10,324,990,101 |
12,422,396,145 |
11,345,370,443 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,600,405,614 |
14,072,007,324 |
12,314,660,834 |
15,313,882,226 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,074,997,648 |
1,346,841,881 |
1,339,604,783 |
1,551,364,700 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,380,200,628 |
2,518,768,674 |
2,495,452,193 |
2,582,536,135 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,295,202,634 |
12,900,080,531 |
11,158,813,424 |
14,282,710,791 |
|
12. Thu nhập khác |
633,205,746 |
680,767,495 |
17,965,300,074 |
812,211,911 |
|
13. Chi phí khác |
|
808,728 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
633,205,746 |
679,958,767 |
17,965,300,074 |
812,211,911 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,928,408,380 |
13,580,039,298 |
29,124,113,498 |
15,094,922,702 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,345,849,844 |
2,987,786,566 |
6,931,880,671 |
3,320,882,994 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,582,558,536 |
10,592,252,732 |
22,192,232,827 |
11,774,039,708 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,582,558,536 |
10,592,252,732 |
22,192,232,827 |
11,774,039,708 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,033 |
4,237 |
8,877 |
4,710 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|