1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,955,320,865 |
19,306,596,156 |
21,717,575,560 |
23,249,384,218 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,955,320,865 |
19,306,596,156 |
21,717,575,560 |
23,249,384,218 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,122,893,918 |
11,036,572,871 |
10,945,769,806 |
7,648,978,604 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,832,426,947 |
8,270,023,285 |
10,771,805,754 |
15,600,405,614 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,252,608,213 |
2,276,974,392 |
1,163,778,100 |
2,074,997,648 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,906,998,848 |
1,844,084,349 |
2,189,529,083 |
2,380,200,628 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,178,036,312 |
8,702,913,328 |
9,746,054,771 |
15,295,202,634 |
|
12. Thu nhập khác |
364,863,431 |
346,930,029 |
460,427,765 |
633,205,746 |
|
13. Chi phí khác |
31,879,000 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
332,984,431 |
346,930,029 |
460,427,765 |
633,205,746 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,511,020,743 |
9,049,843,357 |
10,206,482,536 |
15,928,408,380 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,377,755,186 |
2,262,460,839 |
2,245,426,158 |
3,345,849,844 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,133,265,557 |
6,787,382,518 |
7,961,056,378 |
12,582,558,536 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,133,265,557 |
6,787,382,518 |
7,961,056,378 |
12,582,558,536 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,853 |
2,715 |
3,184 |
5,033 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|