1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
41,054,100,190 |
48,265,958,112 |
70,347,577,485 |
76,525,975,410 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
41,054,100,190 |
48,265,958,112 |
70,347,577,485 |
76,525,975,410 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,897,781,722 |
26,769,687,703 |
38,186,309,486 |
41,375,677,732 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,156,318,468 |
21,496,270,409 |
32,161,267,999 |
35,150,297,678 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,302,077,850 |
8,372,469,376 |
6,921,264,654 |
7,513,065,514 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,264,765,937 |
6,196,543,124 |
7,350,867,196 |
8,009,325,010 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,193,630,381 |
23,672,196,661 |
31,731,665,457 |
34,654,038,182 |
|
12. Thu nhập khác |
1,109,652,176 |
884,366,209 |
1,320,668,476 |
1,340,860,369 |
|
13. Chi phí khác |
126,712,700 |
11,413,723 |
640,222 |
31,879,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
982,939,476 |
872,952,486 |
1,320,028,254 |
1,308,981,369 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,176,569,857 |
24,545,149,147 |
33,051,693,711 |
35,963,019,551 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,547,264,841 |
6,040,681,732 |
8,150,786,358 |
8,990,754,888 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,629,305,016 |
18,504,467,415 |
24,900,907,353 |
26,972,264,663 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,629,305,016 |
18,504,467,415 |
24,900,907,353 |
26,972,264,663 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
7,052 |
7,402 |
9,960 |
10,789 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|