MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bến xe Miền Tây (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 41,054,100,190 48,265,958,112 70,347,577,485 76,525,975,410
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 41,054,100,190 48,265,958,112 70,347,577,485 76,525,975,410
4. Giá vốn hàng bán 18,897,781,722 26,769,687,703 38,186,309,486 41,375,677,732
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,156,318,468 21,496,270,409 32,161,267,999 35,150,297,678
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,302,077,850 8,372,469,376 6,921,264,654 7,513,065,514
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,264,765,937 6,196,543,124 7,350,867,196 8,009,325,010
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 20,193,630,381 23,672,196,661 31,731,665,457 34,654,038,182
12. Thu nhập khác 1,109,652,176 884,366,209 1,320,668,476 1,340,860,369
13. Chi phí khác 126,712,700 11,413,723 640,222 31,879,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 982,939,476 872,952,486 1,320,028,254 1,308,981,369
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 21,176,569,857 24,545,149,147 33,051,693,711 35,963,019,551
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,547,264,841 6,040,681,732 8,150,786,358 8,990,754,888
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,629,305,016 18,504,467,415 24,900,907,353 26,972,264,663
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,629,305,016 18,504,467,415 24,900,907,353 26,972,264,663
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 7,052 7,402 9,960 10,789
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.