MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bến xe Miền Tây (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 173,168,329,906 162,236,186,430 158,661,112,561 160,048,330,865
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 148,280,290,091 141,690,093,528 135,271,541,796 140,550,438,164
1. Tiền 8,740,290,091 610,093,528 1,282,541,796 2,650,438,164
2. Các khoản tương đương tiền 139,540,000,000 141,080,000,000 133,989,000,000 137,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,600,000,000 11,600,000,000 11,600,000,000 11,700,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,600,000,000 11,600,000,000 11,600,000,000 11,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,793,366,490 7,475,922,271 7,198,439,157 5,099,570,022
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,777,056,000 4,627,679,828 6,045,411,407 4,109,705,475
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 259,299,025 31,736,295 115,976,794 49,858,130
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,853,262,376 2,912,757,059 1,190,052,256 1,093,007,717
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -96,250,911 -96,250,911 -153,001,300 -153,001,300
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 28,002,000 28,002,000 28,002,000 18,012,000
1. Hàng tồn kho 28,002,000 28,002,000 28,002,000 18,012,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,466,671,325 1,442,168,631 4,563,129,608 2,680,310,679
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 320,548,277 160,685,294 56,213,721 13,356,684
2. Thuế GTGT được khấu trừ 141,559,872
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,146,123,048 1,139,923,465 4,506,915,887 2,666,953,995
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 27,855,171,749 28,229,321,170 27,092,683,897 26,209,117,807
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 26,815,568,466 26,406,716,146 26,201,960,897 25,400,048,769
1. Tài sản cố định hữu hình 26,400,701,268 26,040,263,741 25,873,448,899 25,094,242,520
- Nguyên giá 84,678,765,413 85,366,454,977 86,262,133,279 86,553,327,431
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,278,064,145 -59,326,191,236 -60,388,684,380 -61,459,084,911
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 414,867,198 366,452,405 328,511,998 305,806,249
- Nguyên giá 3,468,304,390 3,468,304,390 3,468,304,390 3,468,304,390
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,053,437,192 -3,101,851,985 -3,139,792,392 -3,162,498,141
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 558,483,929 1,413,671,929 557,355,081 426,153,126
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 558,483,929 1,413,671,929 557,355,081 426,153,126
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 481,119,354 408,933,095 333,367,919 382,915,912
1. Chi phí trả trước dài hạn 481,119,354 408,933,095 333,367,919 382,915,912
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 201,023,501,655 190,465,507,600 185,753,796,458 186,257,448,672
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 22,800,706,190 18,142,331,660 19,226,834,539 17,257,850,126
I. Nợ ngắn hạn 18,358,017,651 13,699,643,121 15,027,546,000 13,200,981,587
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,369,228,739 1,325,280,929 1,573,740,792 119,558,399
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,168,893 7,168,893 85,848,841 30,631,438
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,283,256,803 2,771,301,526 182,785,040 496,234,647
4. Phải trả người lao động 2,131,797,667 2,561,566,311 3,383,991,159 2,066,162,090
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 419,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 215,273,736 84,223,422 50,415,355 118,660,701
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,174,485,050 4,270,201,777 5,994,906,550 7,613,886,249
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,176,806,763 2,679,900,263 3,755,858,263 2,336,848,063
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,442,688,539 4,442,688,539 4,199,288,539 4,056,868,539
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,242,688,539 4,242,688,539 4,199,288,539 4,056,868,539
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 200,000,000 200,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 178,222,795,465 172,323,175,940 166,526,961,919 168,999,598,546
I. Vốn chủ sở hữu 178,222,795,465 172,323,175,940 166,526,961,919 168,999,598,546
1. Vốn góp của chủ sở hữu 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 116,567,269,715 116,567,269,715 111,305,348,115 111,305,348,115
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36,655,525,750 30,755,906,225 30,221,613,804 32,694,250,431
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,141,441,494 1,241,821,969 707,529,548 2,472,636,627
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,514,084,256 29,514,084,256 29,514,084,256 30,221,613,804
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 201,023,501,655 190,465,507,600 185,753,796,458 186,257,448,672
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.