TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
173,168,329,906 |
162,236,186,430 |
158,661,112,561 |
160,048,330,865 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
148,280,290,091 |
141,690,093,528 |
135,271,541,796 |
140,550,438,164 |
|
1. Tiền |
8,740,290,091 |
610,093,528 |
1,282,541,796 |
2,650,438,164 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
139,540,000,000 |
141,080,000,000 |
133,989,000,000 |
137,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,600,000,000 |
11,600,000,000 |
11,600,000,000 |
11,700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,600,000,000 |
11,600,000,000 |
11,600,000,000 |
11,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,793,366,490 |
7,475,922,271 |
7,198,439,157 |
5,099,570,022 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,777,056,000 |
4,627,679,828 |
6,045,411,407 |
4,109,705,475 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
259,299,025 |
31,736,295 |
115,976,794 |
49,858,130 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,853,262,376 |
2,912,757,059 |
1,190,052,256 |
1,093,007,717 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-96,250,911 |
-96,250,911 |
-153,001,300 |
-153,001,300 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
28,002,000 |
28,002,000 |
28,002,000 |
18,012,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
28,002,000 |
28,002,000 |
28,002,000 |
18,012,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,466,671,325 |
1,442,168,631 |
4,563,129,608 |
2,680,310,679 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
320,548,277 |
160,685,294 |
56,213,721 |
13,356,684 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
141,559,872 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,146,123,048 |
1,139,923,465 |
4,506,915,887 |
2,666,953,995 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
27,855,171,749 |
28,229,321,170 |
27,092,683,897 |
26,209,117,807 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
26,815,568,466 |
26,406,716,146 |
26,201,960,897 |
25,400,048,769 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
26,400,701,268 |
26,040,263,741 |
25,873,448,899 |
25,094,242,520 |
|
- Nguyên giá |
84,678,765,413 |
85,366,454,977 |
86,262,133,279 |
86,553,327,431 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,278,064,145 |
-59,326,191,236 |
-60,388,684,380 |
-61,459,084,911 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
414,867,198 |
366,452,405 |
328,511,998 |
305,806,249 |
|
- Nguyên giá |
3,468,304,390 |
3,468,304,390 |
3,468,304,390 |
3,468,304,390 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,053,437,192 |
-3,101,851,985 |
-3,139,792,392 |
-3,162,498,141 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
558,483,929 |
1,413,671,929 |
557,355,081 |
426,153,126 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
558,483,929 |
1,413,671,929 |
557,355,081 |
426,153,126 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
481,119,354 |
408,933,095 |
333,367,919 |
382,915,912 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
481,119,354 |
408,933,095 |
333,367,919 |
382,915,912 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
201,023,501,655 |
190,465,507,600 |
185,753,796,458 |
186,257,448,672 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
22,800,706,190 |
18,142,331,660 |
19,226,834,539 |
17,257,850,126 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
18,358,017,651 |
13,699,643,121 |
15,027,546,000 |
13,200,981,587 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,369,228,739 |
1,325,280,929 |
1,573,740,792 |
119,558,399 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,168,893 |
7,168,893 |
85,848,841 |
30,631,438 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,283,256,803 |
2,771,301,526 |
182,785,040 |
496,234,647 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,131,797,667 |
2,561,566,311 |
3,383,991,159 |
2,066,162,090 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
419,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
215,273,736 |
84,223,422 |
50,415,355 |
118,660,701 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,174,485,050 |
4,270,201,777 |
5,994,906,550 |
7,613,886,249 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,176,806,763 |
2,679,900,263 |
3,755,858,263 |
2,336,848,063 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,442,688,539 |
4,442,688,539 |
4,199,288,539 |
4,056,868,539 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,242,688,539 |
4,242,688,539 |
4,199,288,539 |
4,056,868,539 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
178,222,795,465 |
172,323,175,940 |
166,526,961,919 |
168,999,598,546 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
178,222,795,465 |
172,323,175,940 |
166,526,961,919 |
168,999,598,546 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
116,567,269,715 |
116,567,269,715 |
111,305,348,115 |
111,305,348,115 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
36,655,525,750 |
30,755,906,225 |
30,221,613,804 |
32,694,250,431 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,141,441,494 |
1,241,821,969 |
707,529,548 |
2,472,636,627 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
29,514,084,256 |
29,514,084,256 |
29,514,084,256 |
30,221,613,804 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
201,023,501,655 |
190,465,507,600 |
185,753,796,458 |
186,257,448,672 |
|