MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bến xe Miền Tây (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 168,099,540,892 173,168,329,906
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 140,386,670,496 148,280,290,091
1. Tiền 12,936,670,496 8,740,290,091
2. Các khoản tương đương tiền 127,450,000,000 139,540,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,768,000,000 15,600,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,768,000,000 15,600,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,325,766,442 7,793,366,490
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,074,483,578 4,777,056,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 265,379,895 259,299,025
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,082,153,880 2,853,262,376
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -96,250,911 -96,250,911
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 30,115,091 28,002,000
1. Hàng tồn kho 30,115,091 28,002,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,588,988,863 1,466,671,325
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 356,620,207 320,548,277
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,232,368,656 1,146,123,048
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 28,692,671,565 27,855,171,749
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,072,198,538 26,815,568,466
1. Tài sản cố định hữu hình 26,606,930,428 26,400,701,268
- Nguyên giá 83,993,018,456 84,678,765,413
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,386,088,028 -58,278,064,145
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 465,268,110 414,867,198
- Nguyên giá 3,468,304,390 3,468,304,390
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,003,036,280 -3,053,437,192
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,066,355,081 558,483,929
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,066,355,081 558,483,929
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 554,117,946 481,119,354
1. Chi phí trả trước dài hạn 554,117,946 481,119,354
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 196,792,212,457 201,023,501,655
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 20,130,061,722 22,800,706,190
I. Nợ ngắn hạn 15,654,773,183 18,358,017,651
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,321,355,880 1,369,228,739
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 510,707 7,168,893
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,402,045,422 7,283,256,803
4. Phải trả người lao động 1,186,258,570 2,131,797,667
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 420,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 255,201,141 215,273,736
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,903,993,200 4,174,485,050
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,165,408,263 3,176,806,763
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,475,288,539 4,442,688,539
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,275,288,539 4,242,688,539
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 200,000,000 200,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 176,662,150,735 178,222,795,465
I. Vốn chủ sở hữu 176,662,150,735 178,222,795,465
1. Vốn góp của chủ sở hữu 25,000,000,000 25,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 25,000,000,000 25,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 111,305,348,115 116,567,269,715
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 40,356,802,620 36,655,525,750
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,842,718,364 7,141,441,494
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,514,084,256 29,514,084,256
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 196,792,212,457 201,023,501,655
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.