TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
276,406,711,690 |
291,882,178,135 |
306,607,967,778 |
309,488,018,528 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,805,235,365 |
9,333,317,623 |
16,863,948,714 |
7,968,092,716 |
|
1. Tiền |
8,805,235,365 |
9,333,317,623 |
16,863,948,714 |
4,968,092,716 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
3,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
220,323,000,000 |
232,323,000,000 |
241,723,000,000 |
286,523,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
220,323,000,000 |
232,323,000,000 |
241,723,000,000 |
286,523,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
47,138,167,766 |
50,086,402,334 |
45,414,442,858 |
14,869,518,472 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,853,685,031 |
11,025,973,193 |
10,658,330,642 |
9,926,378,779 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,343,088,512 |
3,470,877,081 |
1,123,602,165 |
119,011,846 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,941,394,223 |
5,589,552,060 |
3,632,510,051 |
4,824,127,847 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
54,533,200 |
42,185,000 |
117,589,272 |
79,591,091 |
|
1. Hàng tồn kho |
54,533,200 |
42,185,000 |
117,589,272 |
79,591,091 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
85,775,359 |
97,273,178 |
2,488,986,934 |
47,816,249 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
85,775,359 |
97,273,178 |
|
47,816,249 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
2,488,986,934 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
20,791,074,779 |
20,230,409,436 |
21,762,092,481 |
22,475,496,472 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,731,069,018 |
17,032,476,036 |
20,721,193,391 |
21,564,576,899 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,590,369,018 |
16,901,826,036 |
20,600,593,391 |
21,454,026,899 |
|
- Nguyên giá |
63,949,869,903 |
64,211,866,449 |
69,317,372,606 |
71,452,235,713 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,359,500,885 |
-47,310,040,413 |
-48,716,779,215 |
-49,998,208,814 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
140,700,000 |
130,650,000 |
120,600,000 |
110,550,000 |
|
- Nguyên giá |
2,902,189,390 |
2,902,189,390 |
2,902,189,390 |
2,902,189,390 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,761,489,390 |
-2,771,539,390 |
-2,781,589,390 |
-2,791,639,390 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,525,029,911 |
2,756,075,105 |
610,259,308 |
571,143,350 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,525,029,911 |
2,756,075,105 |
610,259,308 |
571,143,350 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
534,975,850 |
441,858,295 |
430,639,782 |
339,776,223 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
534,975,850 |
441,858,295 |
430,639,782 |
339,776,223 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
297,197,786,469 |
312,112,587,571 |
328,370,060,259 |
331,963,515,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
30,934,809,056 |
32,858,217,454 |
38,114,407,786 |
27,570,828,605 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
26,546,799,859 |
28,395,254,415 |
33,774,854,747 |
23,162,042,066 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
979,537,203 |
1,028,457,655 |
1,110,507,776 |
1,096,109,553 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,453,453 |
9,783,476 |
724,386 |
39,769,900 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,497,285,350 |
5,532,791,327 |
5,332,768,237 |
5,545,103,102 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,477,572,927 |
11,978,431,807 |
14,509,589,658 |
5,133,216,005 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
225,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
188,412,373 |
96,981,140 |
36,447,855 |
93,123,226 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,223,941,500 |
6,225,492,850 |
7,688,618,112 |
8,800,145,700 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,166,597,053 |
3,523,316,160 |
5,096,198,723 |
2,229,574,580 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,388,009,197 |
4,462,963,039 |
4,339,553,039 |
4,408,786,539 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,588,009,197 |
3,662,963,039 |
3,739,553,039 |
3,808,786,539 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
800,000,000 |
800,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
266,262,977,413 |
279,254,370,117 |
290,255,652,473 |
304,392,686,395 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
266,262,977,413 |
279,254,370,117 |
290,255,652,473 |
304,392,686,395 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
79,272,245,702 |
82,384,545,702 |
86,345,812,880 |
86,345,812,880 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
161,990,731,711 |
171,869,824,415 |
178,909,839,593 |
193,046,873,515 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,307,080,844 |
29,186,173,548 |
35,399,576,533 |
14,137,033,922 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
142,683,650,867 |
142,683,650,867 |
143,510,263,060 |
178,909,839,593 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
297,197,786,469 |
312,112,587,571 |
328,370,060,259 |
331,963,515,000 |
|