TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
216,686,691,292 |
228,986,365,329 |
251,091,880,765 |
263,095,326,047 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
122,984,296,053 |
165,985,319,773 |
104,540,088,820 |
10,068,650,056 |
|
1. Tiền |
6,984,296,053 |
5,485,319,773 |
5,340,088,820 |
10,068,650,056 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
116,000,000,000 |
160,500,000,000 |
99,200,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
53,000,000,000 |
20,000,000,000 |
101,500,000,000 |
212,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
53,000,000,000 |
20,000,000,000 |
101,500,000,000 |
212,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
40,627,171,439 |
42,950,970,156 |
44,906,648,117 |
37,294,053,051 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,293,198,484 |
5,483,773,722 |
7,057,923,824 |
4,865,800,451 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
375,050,747 |
2,482,735,603 |
2,570,429,603 |
402,683,584 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,958,922,208 |
4,984,460,831 |
5,278,294,690 |
2,025,569,016 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
62,173,800 |
50,075,400 |
56,125,000 |
38,649,600 |
|
1. Hàng tồn kho |
62,173,800 |
50,075,400 |
56,125,000 |
38,649,600 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,050,000 |
|
89,018,828 |
3,493,973,340 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,050,000 |
|
89,018,828 |
92,106,300 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
3,401,867,040 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
20,131,272,036 |
19,325,851,445 |
18,522,655,765 |
20,193,389,335 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,672,361,387 |
16,629,176,178 |
15,858,027,428 |
15,645,646,024 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,481,411,387 |
16,448,276,178 |
15,687,177,428 |
15,484,846,024 |
|
- Nguyên giá |
59,616,758,328 |
59,015,983,214 |
59,275,535,153 |
59,511,726,729 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,135,346,941 |
-42,567,707,036 |
-43,588,357,725 |
-44,026,880,705 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
190,950,000 |
180,900,000 |
170,850,000 |
160,800,000 |
|
- Nguyên giá |
2,902,189,390 |
2,902,189,390 |
2,902,189,390 |
2,902,189,390 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,711,239,390 |
-2,721,289,390 |
-2,731,339,390 |
-2,741,389,390 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,440,442,649 |
2,470,677,383 |
2,477,969,255 |
4,400,423,031 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,440,442,649 |
2,470,677,383 |
2,477,969,255 |
4,400,423,031 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,468,000 |
225,997,884 |
186,659,082 |
147,320,280 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,468,000 |
225,997,884 |
186,659,082 |
147,320,280 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
236,817,963,328 |
248,312,216,774 |
269,614,536,530 |
283,288,715,382 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
24,920,904,462 |
28,523,427,799 |
37,878,709,729 |
42,557,418,813 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
21,371,529,265 |
24,542,722,602 |
33,898,524,532 |
38,286,323,616 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
240,775,058 |
100,827,458 |
86,152,394 |
63,000,258 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,036,272 |
18,241,204 |
9,490,441 |
19,217,278 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,361,200,960 |
5,389,672,788 |
5,387,004,661 |
4,337,896,602 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,479,862,819 |
10,361,325,473 |
15,610,642,364 |
19,661,029,093 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
225,000,000 |
61,874,091 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
25,454,548 |
76,529,151 |
60,000,002 |
84,464,257 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,787,008,450 |
3,748,488,100 |
5,929,465,250 |
6,235,564,150 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,239,191,158 |
4,785,764,337 |
6,815,769,420 |
7,885,151,978 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,549,375,197 |
3,980,705,197 |
3,980,185,197 |
4,271,095,197 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,949,375,197 |
3,180,705,197 |
3,180,185,197 |
3,471,095,197 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
600,000,000 |
800,000,000 |
800,000,000 |
800,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
211,897,058,866 |
219,788,788,975 |
231,735,826,801 |
240,731,296,569 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
211,897,058,866 |
219,788,788,975 |
231,735,826,801 |
240,731,296,569 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
60,812,312,687 |
67,176,424,127 |
70,356,062,359 |
73,047,645,702 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
126,084,746,179 |
127,612,364,848 |
136,379,764,442 |
142,683,650,867 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,952,803,730 |
17,480,422,399 |
26,247,821,993 |
32,551,708,418 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
110,131,942,449 |
110,131,942,449 |
110,131,942,449 |
110,131,942,449 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
236,817,963,328 |
248,312,216,774 |
269,614,536,530 |
283,288,715,382 |
|