MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bến xe Miền Tây (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 216,615,626,031 216,686,691,292 228,986,365,329 251,091,880,765
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,961,274,042 122,984,296,053 165,985,319,773 104,540,088,820
1. Tiền 12,961,274,042 6,984,296,053 5,485,319,773 5,340,088,820
2. Các khoản tương đương tiền 12,000,000,000 116,000,000,000 160,500,000,000 99,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 153,000,000,000 53,000,000,000 20,000,000,000 101,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 153,000,000,000 53,000,000,000 20,000,000,000 101,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36,407,943,137 40,627,171,439 42,950,970,156 44,906,648,117
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,806,864,456 5,293,198,484 5,483,773,722 7,057,923,824
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 500,159,047 375,050,747 2,482,735,603 2,570,429,603
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,100,919,634 4,958,922,208 4,984,460,831 5,278,294,690
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 45,394,800 62,173,800 50,075,400 56,125,000
1. Hàng tồn kho 45,394,800 62,173,800 50,075,400 56,125,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,201,014,052 13,050,000 89,018,828
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 230,065,189 13,050,000 89,018,828
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,970,948,863
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 18,324,381,265 20,131,272,036 19,325,851,445 18,522,655,765
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 16,392,309,441 17,672,361,387 16,629,176,178 15,858,027,428
1. Tài sản cố định hữu hình 16,392,309,441 17,481,411,387 16,448,276,178 15,687,177,428
- Nguyên giá 57,498,831,582 59,616,758,328 59,015,983,214 59,275,535,153
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,106,522,141 -42,135,346,941 -42,567,707,036 -43,588,357,725
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 190,950,000 180,900,000 170,850,000
- Nguyên giá 2,701,189,390 2,902,189,390 2,902,189,390 2,902,189,390
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,701,189,390 -2,711,239,390 -2,721,289,390 -2,731,339,390
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,911,295,324 2,440,442,649 2,470,677,383 2,477,969,255
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,911,295,324 2,440,442,649 2,470,677,383 2,477,969,255
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,776,500 18,468,000 225,997,884 186,659,082
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,776,500 18,468,000 225,997,884 186,659,082
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 234,940,007,296 236,817,963,328 248,312,216,774 269,614,536,530
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 39,202,269,647 24,920,904,462 28,523,427,799 37,878,709,729
I. Nợ ngắn hạn 35,635,569,450 21,371,529,265 24,542,722,602 33,898,524,532
1. Phải trả người bán ngắn hạn 316,400,558 240,775,058 100,827,458 86,152,394
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,030,173 13,036,272 18,241,204 9,490,441
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,207,499,157 5,361,200,960 5,389,672,788 5,387,004,661
4. Phải trả người lao động 16,584,230,224 6,479,862,819 10,361,325,473 15,610,642,364
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 225,000,000 61,874,091
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 49,628,330 25,454,548 76,529,151 60,000,002
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,437,295,450 7,787,008,450 3,748,488,100 5,929,465,250
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,039,485,558 1,239,191,158 4,785,764,337 6,815,769,420
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,566,700,197 3,549,375,197 3,980,705,197 3,980,185,197
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,966,700,197 2,949,375,197 3,180,705,197 3,180,185,197
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 600,000,000 600,000,000 800,000,000 800,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 195,737,737,649 211,897,058,866 219,788,788,975 231,735,826,801
I. Vốn chủ sở hữu 195,737,737,649 211,897,058,866 219,788,788,975 231,735,826,801
1. Vốn góp của chủ sở hữu 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 60,781,009,189 60,812,312,687 67,176,424,127 70,356,062,359
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 109,956,728,460 126,084,746,179 127,612,364,848 136,379,764,442
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 80,384,430,823 15,952,803,730 17,480,422,399 26,247,821,993
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,572,297,637 110,131,942,449 110,131,942,449 110,131,942,449
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 234,940,007,296 236,817,963,328 248,312,216,774 269,614,536,530
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.