MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bến xe Miền Tây (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 115,677,506,007 129,728,757,650 147,643,468,556 164,531,399,389
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,829,794,426 7,942,838,407 21,931,455,786 35,397,973,902
1. Tiền 5,829,794,426 7,942,838,407 5,931,455,786 6,397,973,902
2. Các khoản tương đương tiền 16,000,000,000 29,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 103,000,000,000 85,000,000,000 89,000,000,000 90,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 103,000,000,000 85,000,000,000 89,000,000,000 90,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,773,271,581 36,505,737,743 36,529,425,845 37,445,451,990
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,869,148,459 3,049,224,397 2,738,759,501 5,000,034,539
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 54,400,000 1,190,712,100 1,089,422,220 1,206,606,100
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,849,723,122 2,265,801,246 2,701,244,124 1,238,811,351
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 74,440,000 59,681,500 91,811,800 101,198,400
1. Hàng tồn kho 74,440,000 59,681,500 91,811,800 101,198,400
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 220,500,000 90,775,125 1,586,775,097
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 90,775,125 191,346,500
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,395,428,597
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 220,500,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 41,206,874,660 36,877,549,426 32,189,088,399 30,705,404,862
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 6,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 22,259,783,625 21,982,161,756 20,241,507,656 18,736,550,848
1. Tài sản cố định hữu hình 22,259,783,625 21,982,161,756 20,241,507,656 18,736,550,848
- Nguyên giá 54,697,459,773 56,160,687,626 56,117,565,304 55,806,530,545
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,437,676,148 -34,178,525,870 -35,876,057,648 -37,069,979,697
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 2,701,189,390 2,701,189,390 2,701,189,390 2,701,189,390
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,701,189,390 -2,701,189,390 -2,701,189,390 -2,701,189,390
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,064,018,631 14,880,266 69,638,339 92,621,610
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,064,018,631 14,880,266 69,638,339 92,621,610
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,876,232,404 14,876,232,404 11,876,232,404 11,876,232,404
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,876,232,404 11,876,232,404 11,876,232,404 11,876,232,404
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 6,840,000 4,275,000 1,710,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,840,000 4,275,000 1,710,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 156,884,380,667 166,606,307,076 179,832,556,955 195,236,804,251
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 23,993,591,611 22,423,211,073 26,930,691,724 40,234,751,148
I. Nợ ngắn hạn 20,855,699,676 19,065,474,728 23,592,407,325 36,883,166,749
1. Phải trả người bán ngắn hạn 531,712,762 537,820,662 1,820,766,487 334,709,025
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,389,631 8,800,000 1,160,640 2,364,429
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,398,272,422 4,255,981,617 4,410,123,754 4,565,097,407
4. Phải trả người lao động 6,657,037,537 10,556,638,691 14,960,300,849 18,257,791,447
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 225,000,000 104,000,000 279,290,300
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 32,727,273 23,636,363 63,193,775
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,267,772,170 1,961,417,800 927,957,934 9,997,341,350
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,773,515,154 1,608,088,685 1,169,170,998 3,662,669,316
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,137,891,935 3,357,736,345 3,338,284,399 3,351,584,399
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,937,891,935 2,957,736,345 2,938,284,399 2,951,584,399
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 200,000,000 400,000,000 400,000,000 400,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 132,890,789,056 144,183,096,003 152,901,865,231 155,002,053,103
I. Vốn chủ sở hữu 132,890,789,056 144,183,096,003 152,901,865,231 155,002,053,103
1. Vốn góp của chủ sở hữu 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 39,962,359,280 39,962,359,280 39,962,359,280 49,617,622,280
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 67,928,429,776 79,220,736,723 87,939,505,951 80,384,430,823
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 56,154,390,068 56,154,390,068 56,154,390,068 56,154,390,068
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,774,039,708 23,066,346,655 31,785,115,883 24,230,040,755
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 156,884,380,667 166,606,307,076 179,832,556,955 195,236,804,251
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.