TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
115,677,506,007 |
129,728,757,650 |
147,643,468,556 |
164,531,399,389 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,829,794,426 |
7,942,838,407 |
21,931,455,786 |
35,397,973,902 |
|
1. Tiền |
5,829,794,426 |
7,942,838,407 |
5,931,455,786 |
6,397,973,902 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
16,000,000,000 |
29,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
103,000,000,000 |
85,000,000,000 |
89,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
103,000,000,000 |
85,000,000,000 |
89,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,773,271,581 |
36,505,737,743 |
36,529,425,845 |
37,445,451,990 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,869,148,459 |
3,049,224,397 |
2,738,759,501 |
5,000,034,539 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
54,400,000 |
1,190,712,100 |
1,089,422,220 |
1,206,606,100 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,849,723,122 |
2,265,801,246 |
2,701,244,124 |
1,238,811,351 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
74,440,000 |
59,681,500 |
91,811,800 |
101,198,400 |
|
1. Hàng tồn kho |
74,440,000 |
59,681,500 |
91,811,800 |
101,198,400 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
220,500,000 |
90,775,125 |
1,586,775,097 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
90,775,125 |
191,346,500 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
1,395,428,597 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
220,500,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
41,206,874,660 |
36,877,549,426 |
32,189,088,399 |
30,705,404,862 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
6,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,259,783,625 |
21,982,161,756 |
20,241,507,656 |
18,736,550,848 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,259,783,625 |
21,982,161,756 |
20,241,507,656 |
18,736,550,848 |
|
- Nguyên giá |
54,697,459,773 |
56,160,687,626 |
56,117,565,304 |
55,806,530,545 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,437,676,148 |
-34,178,525,870 |
-35,876,057,648 |
-37,069,979,697 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
2,701,189,390 |
2,701,189,390 |
2,701,189,390 |
2,701,189,390 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,701,189,390 |
-2,701,189,390 |
-2,701,189,390 |
-2,701,189,390 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,064,018,631 |
14,880,266 |
69,638,339 |
92,621,610 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,064,018,631 |
14,880,266 |
69,638,339 |
92,621,610 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,876,232,404 |
14,876,232,404 |
11,876,232,404 |
11,876,232,404 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,876,232,404 |
11,876,232,404 |
11,876,232,404 |
11,876,232,404 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
3,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,840,000 |
4,275,000 |
1,710,000 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,840,000 |
4,275,000 |
1,710,000 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
156,884,380,667 |
166,606,307,076 |
179,832,556,955 |
195,236,804,251 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
23,993,591,611 |
22,423,211,073 |
26,930,691,724 |
40,234,751,148 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
20,855,699,676 |
19,065,474,728 |
23,592,407,325 |
36,883,166,749 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
531,712,762 |
537,820,662 |
1,820,766,487 |
334,709,025 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,389,631 |
8,800,000 |
1,160,640 |
2,364,429 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,398,272,422 |
4,255,981,617 |
4,410,123,754 |
4,565,097,407 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,657,037,537 |
10,556,638,691 |
14,960,300,849 |
18,257,791,447 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
225,000,000 |
104,000,000 |
279,290,300 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
32,727,273 |
23,636,363 |
63,193,775 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,267,772,170 |
1,961,417,800 |
927,957,934 |
9,997,341,350 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,773,515,154 |
1,608,088,685 |
1,169,170,998 |
3,662,669,316 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,137,891,935 |
3,357,736,345 |
3,338,284,399 |
3,351,584,399 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,937,891,935 |
2,957,736,345 |
2,938,284,399 |
2,951,584,399 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
200,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
132,890,789,056 |
144,183,096,003 |
152,901,865,231 |
155,002,053,103 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
132,890,789,056 |
144,183,096,003 |
152,901,865,231 |
155,002,053,103 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
39,962,359,280 |
39,962,359,280 |
39,962,359,280 |
49,617,622,280 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
67,928,429,776 |
79,220,736,723 |
87,939,505,951 |
80,384,430,823 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
56,154,390,068 |
56,154,390,068 |
56,154,390,068 |
56,154,390,068 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,774,039,708 |
23,066,346,655 |
31,785,115,883 |
24,230,040,755 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
156,884,380,667 |
166,606,307,076 |
179,832,556,955 |
195,236,804,251 |
|