1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
182,580,559,859 |
227,662,726,729 |
184,272,166,671 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
54,087,550 |
28,571,420 |
890,876,172 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
182,526,472,309 |
227,634,155,309 |
183,381,290,499 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
129,082,598,655 |
154,324,375,684 |
112,015,081,266 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
53,443,873,654 |
73,309,779,625 |
71,366,209,233 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
65,032,688 |
258,955,227 |
190,651,701 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
196,018,236 |
905,975,932 |
344,902,315 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
38,188,524 |
91,173,600 |
27,551,791 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
22,173,779,302 |
29,248,429,632 |
34,367,839,329 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
24,714,934,476 |
34,758,060,641 |
28,550,581,530 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
6,424,174,328 |
8,656,268,647 |
8,293,537,760 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,395,058 |
156,050,178 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
305,427,642 |
196,575,116 |
60,998,214 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-304,032,584 |
-40,524,938 |
-60,998,214 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
6,120,141,744 |
8,615,743,709 |
8,232,539,546 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,416,453,877 |
1,919,168,483 |
1,658,707,552 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
4,703,687,867 |
6,696,575,226 |
6,573,831,994 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
4,703,687,867 |
6,696,575,226 |
6,573,831,994 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,307 |
1,865 |
1,831 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,307 |
1,865 |
1,831 |
|