MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 120,969,180,267 89,856,352,387 101,112,860,881
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 54,254,566,866 18,400,593,851 27,014,783,955
1. Tiền 54,254,566,866 18,400,593,851 27,014,783,955
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 45,201,548,699 34,031,921,250 41,275,443,923
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34,992,076,352 29,365,941,933 34,594,951,008
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,940,330,647 1,916,965,948 1,888,923,740
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,737,902,576 2,928,187,283 5,457,522,654
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -468,760,876 -179,173,914 -665,953,479
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 20,208,561,873 35,361,624,656 31,152,478,887
1. Hàng tồn kho 20,213,702,864 35,366,765,647 31,152,478,887
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,140,991 -5,140,991
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,304,502,829 2,062,212,630 1,670,154,116
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,304,502,829 1,839,186,498 1,652,630,579
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 223,026,132 17,523,537
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 32,860,679,510 41,924,795,426 36,716,897,542
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 29,996,600,549 41,415,020,759 33,720,168,403
1. Tài sản cố định hữu hình 29,996,600,549 41,415,020,759 33,224,754,511
- Nguyên giá 122,900,658,640 140,807,084,616 150,131,560,662
- Giá trị hao mòn lũy kế -92,904,058,091 -99,392,063,857 -116,906,806,151
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 495,413,892
- Nguyên giá 113,255,560 113,255,560 647,305,560
- Giá trị hao mòn lũy kế -113,255,560 -113,255,560 -151,891,668
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,864,078,961 509,774,667 2,996,729,139
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,864,078,961 509,774,667 2,996,729,139
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 153,829,859,777 131,781,147,813 137,829,758,423
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 97,519,315,373 72,871,995,241 73,322,190,834
I. Nợ ngắn hạn 96,332,146,438 71,684,826,306 72,135,021,899
1. Phải trả người bán ngắn hạn 62,687,693,450 34,477,348,957 31,448,073,589
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 312,709,462 143,234,851 5,005,933
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 480,713,850 68,771,790 414,563,399
4. Phải trả người lao động 5,200,589,689 3,686,000,000 3,747,015,052
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,337,049,929 1,880,995,133 2,174,833,743
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,621,359,834 27,681,808,325 30,373,245,113
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 302,000,000 302,000,000 200,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,390,030,224 3,444,667,250 3,772,285,070
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,187,168,935 1,187,168,935 1,187,168,935
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1,187,168,935 1,187,168,935 1,187,168,935
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 56,310,544,404 58,909,152,572 64,507,567,589
I. Vốn chủ sở hữu 56,310,544,404 58,909,152,572 64,507,567,589
1. Vốn góp của chủ sở hữu 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,365,453,044 6,365,453,044 6,365,453,044
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -234,900,000 -234,900,000 -234,900,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,059,530,794 9,068,530,794 13,496,936,752
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 326,786,077 676,469,277 676,469,277
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,793,674,489 7,033,599,457 8,203,608,516
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,696,575,226 6,573,831,994 8,056,226,209
- LNST chưa phân phối kỳ này 97,099,263 459,767,463 147,382,307
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 153,829,859,777 131,781,147,813 137,829,758,423
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.