TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
120,969,180,267 |
89,856,352,387 |
|
101,112,860,881 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
54,254,566,866 |
18,400,593,851 |
|
27,014,783,955 |
|
1. Tiền |
54,254,566,866 |
18,400,593,851 |
|
27,014,783,955 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
45,201,548,699 |
34,031,921,250 |
|
41,275,443,923 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
34,992,076,352 |
29,365,941,933 |
|
34,594,951,008 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,940,330,647 |
1,916,965,948 |
|
1,888,923,740 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,737,902,576 |
2,928,187,283 |
|
5,457,522,654 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-468,760,876 |
-179,173,914 |
|
-665,953,479 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,208,561,873 |
35,361,624,656 |
|
31,152,478,887 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,213,702,864 |
35,366,765,647 |
|
31,152,478,887 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,140,991 |
-5,140,991 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,304,502,829 |
2,062,212,630 |
|
1,670,154,116 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,304,502,829 |
1,839,186,498 |
|
1,652,630,579 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
223,026,132 |
|
17,523,537 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
32,860,679,510 |
41,924,795,426 |
|
36,716,897,542 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
29,996,600,549 |
41,415,020,759 |
|
33,720,168,403 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
29,996,600,549 |
41,415,020,759 |
|
33,224,754,511 |
|
- Nguyên giá |
122,900,658,640 |
140,807,084,616 |
|
150,131,560,662 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-92,904,058,091 |
-99,392,063,857 |
|
-116,906,806,151 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
495,413,892 |
|
- Nguyên giá |
113,255,560 |
113,255,560 |
|
647,305,560 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-113,255,560 |
-113,255,560 |
|
-151,891,668 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,864,078,961 |
509,774,667 |
|
2,996,729,139 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,864,078,961 |
509,774,667 |
|
2,996,729,139 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
153,829,859,777 |
131,781,147,813 |
|
137,829,758,423 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
97,519,315,373 |
72,871,995,241 |
|
73,322,190,834 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
96,332,146,438 |
71,684,826,306 |
|
72,135,021,899 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
62,687,693,450 |
34,477,348,957 |
|
31,448,073,589 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
312,709,462 |
143,234,851 |
|
5,005,933 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
480,713,850 |
68,771,790 |
|
414,563,399 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,200,589,689 |
3,686,000,000 |
|
3,747,015,052 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,337,049,929 |
1,880,995,133 |
|
2,174,833,743 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,621,359,834 |
27,681,808,325 |
|
30,373,245,113 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
302,000,000 |
302,000,000 |
|
200,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,390,030,224 |
3,444,667,250 |
|
3,772,285,070 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,187,168,935 |
1,187,168,935 |
|
1,187,168,935 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,187,168,935 |
1,187,168,935 |
|
1,187,168,935 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
56,310,544,404 |
58,909,152,572 |
|
64,507,567,589 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
56,310,544,404 |
58,909,152,572 |
|
64,507,567,589 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
36,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
36,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,365,453,044 |
6,365,453,044 |
|
6,365,453,044 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-234,900,000 |
-234,900,000 |
|
-234,900,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,059,530,794 |
9,068,530,794 |
|
13,496,936,752 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
326,786,077 |
676,469,277 |
|
676,469,277 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,793,674,489 |
7,033,599,457 |
|
8,203,608,516 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,696,575,226 |
6,573,831,994 |
|
8,056,226,209 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
97,099,263 |
459,767,463 |
|
147,382,307 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
153,829,859,777 |
131,781,147,813 |
|
137,829,758,423 |
|