1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12,820,265,922 |
11,234,891,902 |
19,051,113,489 |
18,217,384,730 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
12,820,265,922 |
11,234,891,902 |
19,051,113,489 |
18,217,384,730 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,947,476,699 |
10,550,593,778 |
18,620,975,844 |
15,001,736,868 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,872,789,223 |
684,298,124 |
430,137,645 |
3,215,647,862 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
426,133 |
1,169,921 |
1,883,630 |
3,579,962 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,768,891,461 |
320,935,283 |
456,447,456 |
356,862,075 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,768,891,461 |
320,935,283 |
456,447,456 |
356,862,075 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
295,590,216 |
233,725,746 |
209,960,540 |
133,181,845 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
977,179,098 |
806,740,351 |
1,287,551,626 |
918,309,016 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,831,554,581 |
-675,933,335 |
-1,521,938,347 |
1,810,874,888 |
|
12. Thu nhập khác |
11,042,423 |
|
11,376,903,405 |
|
|
13. Chi phí khác |
19,920,261 |
3,500,000 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,877,838 |
-3,500,000 |
11,376,903,405 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,822,676,743 |
-679,433,335 |
9,854,965,058 |
1,810,874,888 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,822,676,743 |
-679,433,335 |
9,854,965,058 |
1,810,874,888 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,822,676,743 |
-679,433,335 |
9,854,965,058 |
1,810,874,888 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
450 |
-168 |
2,434 |
447 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|