1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
77,281,718,998 |
35,488,161,251 |
32,414,756,089 |
26,688,959,790 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
28,420,909 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
77,281,718,998 |
35,488,161,251 |
32,386,335,180 |
26,688,959,790 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
69,183,311,986 |
31,968,299,206 |
31,636,332,185 |
26,081,177,922 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,098,407,012 |
3,519,862,045 |
750,002,995 |
607,781,868 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,971,777 |
9,571,961 |
16,485,717 |
23,221,493 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,758,580,108 |
1,297,282,358 |
1,984,054,453 |
1,649,239,711 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,758,580,108 |
1,297,282,358 |
1,984,054,453 |
1,649,239,711 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,189,512,684 |
652,443,060 |
922,329,148 |
641,472,656 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,616,306,786 |
1,643,954,089 |
1,171,525,470 |
1,601,348,564 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,551,979,211 |
-64,245,501 |
-3,311,420,359 |
-3,261,057,570 |
|
12. Thu nhập khác |
736,369,063 |
187,753,607 |
1,359,437,670 |
1,193,377,813 |
|
13. Chi phí khác |
80,043,559 |
47,243,834 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
656,325,504 |
140,509,773 |
1,359,437,670 |
1,193,377,813 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,208,304,715 |
76,264,272 |
-1,951,982,689 |
-2,067,679,757 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
641,660,943 |
15,252,854 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,566,643,772 |
61,011,418 |
-1,951,982,689 |
-2,067,679,757 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,566,643,772 |
61,011,418 |
-1,951,982,689 |
-2,067,679,757 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
634 |
15 |
-482 |
-511 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|