1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
55,263,767,441 |
77,281,718,998 |
35,488,161,251 |
32,414,756,089 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
28,420,909 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
55,263,767,441 |
77,281,718,998 |
35,488,161,251 |
32,386,335,180 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
50,118,572,294 |
69,183,311,986 |
31,968,299,206 |
31,636,332,185 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,145,195,147 |
8,098,407,012 |
3,519,862,045 |
750,002,995 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
793,561 |
17,971,777 |
9,571,961 |
16,485,717 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,842,218,394 |
1,758,580,108 |
1,297,282,358 |
1,984,054,453 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,842,218,394 |
1,758,580,108 |
1,297,282,358 |
1,984,054,453 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
873,211,530 |
1,189,512,684 |
652,443,060 |
922,329,148 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,306,476,165 |
2,616,306,786 |
1,643,954,089 |
1,171,525,470 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
124,082,619 |
2,551,979,211 |
-64,245,501 |
-3,311,420,359 |
|
12. Thu nhập khác |
58,698,165 |
736,369,063 |
187,753,607 |
1,359,437,670 |
|
13. Chi phí khác |
4,591,869 |
80,043,559 |
47,243,834 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
54,106,296 |
656,325,504 |
140,509,773 |
1,359,437,670 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
178,188,915 |
3,208,304,715 |
76,264,272 |
-1,951,982,689 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
36,556,157 |
641,660,943 |
15,252,854 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
141,632,758 |
2,566,643,772 |
61,011,418 |
-1,951,982,689 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
141,632,758 |
2,566,643,772 |
61,011,418 |
-1,951,982,689 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
35 |
634 |
15 |
-482 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|