1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
206,466,844,574 |
213,587,995,243 |
208,427,532,855 |
227,033,957,814 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
206,466,844,574 |
213,587,995,243 |
208,427,532,855 |
227,033,957,814 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
185,557,956,303 |
192,458,003,145 |
186,177,881,755 |
204,632,907,197 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,908,888,271 |
21,129,992,098 |
22,249,651,100 |
22,401,050,617 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
146,957,407 |
43,067,981 |
16,963,878 |
29,258,582 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,171,059,064 |
6,080,934,783 |
6,836,039,806 |
7,069,650,313 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,171,059,064 |
|
6,836,039,806 |
7,069,650,313 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,829,742,012 |
4,557,743,985 |
3,910,851,610 |
3,715,484,428 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,428,665,035 |
7,245,873,493 |
9,049,209,246 |
9,243,320,192 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,626,379,567 |
3,288,507,818 |
2,470,514,316 |
2,401,854,266 |
|
12. Thu nhập khác |
2,494,094,123 |
4,633,931,794 |
4,150,368,574 |
1,722,420,016 |
|
13. Chi phí khác |
595,787,509 |
41,734,721 |
229,533,472 |
673,057,238 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,898,306,614 |
4,592,197,073 |
3,920,835,102 |
1,049,362,778 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,524,686,181 |
7,880,704,891 |
6,391,349,418 |
3,451,217,044 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,655,430,960 |
1,584,487,922 |
1,279,330,080 |
691,161,783 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,869,255,221 |
6,296,216,969 |
5,112,019,338 |
2,760,055,261 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,869,255,221 |
6,296,216,969 |
5,112,019,338 |
2,760,055,261 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,449 |
1,216 |
858 |
682 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
858 |
|
|