TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
79,895,200,235 |
80,792,500,863 |
69,479,729,675 |
106,003,606,418 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,382,968,945 |
3,462,214,844 |
4,931,310,721 |
8,301,623,863 |
|
1. Tiền |
3,382,968,945 |
3,462,214,844 |
4,931,310,721 |
8,301,623,863 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
51,406,599,900 |
51,025,656,540 |
37,617,240,876 |
67,385,587,336 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,981,163,789 |
36,387,499,543 |
29,495,472,751 |
38,140,646,630 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,038,031,045 |
1,355,844,690 |
1,020,169,813 |
1,159,861,811 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
5,906,768,181 |
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,857,540,290 |
24,659,215,712 |
7,101,598,312 |
29,175,771,622 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,376,903,405 |
-11,376,903,405 |
|
-1,090,692,727 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
24,505,279,814 |
25,968,091,555 |
24,336,616,599 |
29,973,897,349 |
|
1. Hàng tồn kho |
24,505,279,814 |
25,968,091,555 |
24,336,616,599 |
29,973,897,349 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
600,351,576 |
336,537,924 |
2,594,561,479 |
342,497,870 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
229,693,340 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
600,351,576 |
336,537,924 |
2,364,868,139 |
342,497,870 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
61,134,245,555 |
60,629,369,161 |
83,009,285,154 |
59,688,592,266 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,712,500,308 |
1,712,500,308 |
24,516,343,641 |
1,712,500,308 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,712,500,308 |
1,712,500,308 |
24,516,343,641 |
1,712,500,308 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,364,251,350 |
9,918,667,096 |
9,500,893,062 |
9,059,228,428 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,528,456,747 |
9,082,872,493 |
8,665,098,459 |
8,223,433,825 |
|
- Nguyên giá |
25,170,452,760 |
25,170,452,760 |
25,170,452,760 |
25,170,452,760 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,641,996,013 |
-16,087,580,267 |
-16,505,354,301 |
-16,947,018,935 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
835,794,603 |
835,794,603 |
835,794,603 |
835,794,603 |
|
- Nguyên giá |
835,794,603 |
835,794,603 |
835,794,603 |
835,794,603 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
8,899,887,402 |
8,899,887,402 |
8,899,887,402 |
8,899,887,402 |
|
- Nguyên giá |
8,899,887,402 |
8,899,887,402 |
8,899,887,402 |
8,899,887,402 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
39,570,371,068 |
39,570,371,068 |
39,570,371,068 |
39,570,371,068 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
35,836,293,720 |
35,836,293,720 |
35,836,293,720 |
35,836,293,720 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,734,077,348 |
3,734,077,348 |
3,734,077,348 |
3,734,077,348 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
587,235,427 |
527,943,287 |
521,789,981 |
446,605,060 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
244,735,365 |
185,443,225 |
179,289,919 |
104,104,998 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
342,500,062 |
342,500,062 |
342,500,062 |
342,500,062 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
141,029,445,790 |
141,421,870,024 |
152,489,014,829 |
165,692,198,684 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
112,471,631,423 |
117,493,736,600 |
118,609,815,412 |
132,977,865,012 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
112,471,631,423 |
117,493,736,600 |
118,609,815,412 |
132,977,865,012 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,165,459,250 |
15,246,453,205 |
15,119,482,435 |
15,752,990,483 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,920,246,083 |
2,156,942,488 |
414,462,371 |
340,206,283 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
345,503,862 |
943,566,327 |
3,194,415,457 |
2,263,797,661 |
|
4. Phải trả người lao động |
211,307,392 |
145,684,104 |
161,689,658 |
55,420,564 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,104,736,224 |
7,810,273,136 |
7,915,151,411 |
22,600,349,208 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,723,910,751 |
2,734,945,785 |
4,123,961,090 |
4,153,930,445 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
87,287,967,553 |
86,743,371,247 |
85,968,152,682 |
86,098,670,060 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,712,500,308 |
1,712,500,308 |
1,712,500,308 |
1,712,500,308 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
28,557,814,367 |
23,928,133,424 |
33,879,199,417 |
32,714,333,672 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
28,557,814,367 |
23,928,133,424 |
33,879,199,417 |
32,714,333,672 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,490,060,000 |
40,490,060,000 |
40,490,060,000 |
40,490,060,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,067,762,000 |
4,067,762,000 |
4,067,762,000 |
4,067,762,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,152,369,189 |
14,152,369,189 |
14,152,369,189 |
14,152,369,189 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-30,152,376,822 |
-34,782,057,765 |
-24,830,991,772 |
-25,995,857,517 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
141,029,445,790 |
141,421,870,024 |
152,489,014,829 |
165,692,198,684 |
|