MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 79,895,200,235 80,792,500,863 69,479,729,675 106,003,606,418
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,382,968,945 3,462,214,844 4,931,310,721 8,301,623,863
1. Tiền 3,382,968,945 3,462,214,844 4,931,310,721 8,301,623,863
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 51,406,599,900 51,025,656,540 37,617,240,876 67,385,587,336
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,981,163,789 36,387,499,543 29,495,472,751 38,140,646,630
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,038,031,045 1,355,844,690 1,020,169,813 1,159,861,811
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 5,906,768,181
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 24,857,540,290 24,659,215,712 7,101,598,312 29,175,771,622
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,376,903,405 -11,376,903,405 -1,090,692,727
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 24,505,279,814 25,968,091,555 24,336,616,599 29,973,897,349
1. Hàng tồn kho 24,505,279,814 25,968,091,555 24,336,616,599 29,973,897,349
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 600,351,576 336,537,924 2,594,561,479 342,497,870
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 229,693,340
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 600,351,576 336,537,924 2,364,868,139 342,497,870
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 61,134,245,555 60,629,369,161 83,009,285,154 59,688,592,266
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,712,500,308 1,712,500,308 24,516,343,641 1,712,500,308
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,712,500,308 1,712,500,308 24,516,343,641 1,712,500,308
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,364,251,350 9,918,667,096 9,500,893,062 9,059,228,428
1. Tài sản cố định hữu hình 9,528,456,747 9,082,872,493 8,665,098,459 8,223,433,825
- Nguyên giá 25,170,452,760 25,170,452,760 25,170,452,760 25,170,452,760
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,641,996,013 -16,087,580,267 -16,505,354,301 -16,947,018,935
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 835,794,603 835,794,603 835,794,603 835,794,603
- Nguyên giá 835,794,603 835,794,603 835,794,603 835,794,603
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 8,899,887,402 8,899,887,402 8,899,887,402 8,899,887,402
- Nguyên giá 8,899,887,402 8,899,887,402 8,899,887,402 8,899,887,402
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 39,570,371,068 39,570,371,068 39,570,371,068 39,570,371,068
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 35,836,293,720 35,836,293,720 35,836,293,720 35,836,293,720
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,734,077,348 3,734,077,348 3,734,077,348 3,734,077,348
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 587,235,427 527,943,287 521,789,981 446,605,060
1. Chi phí trả trước dài hạn 244,735,365 185,443,225 179,289,919 104,104,998
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 342,500,062 342,500,062 342,500,062 342,500,062
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 141,029,445,790 141,421,870,024 152,489,014,829 165,692,198,684
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 112,471,631,423 117,493,736,600 118,609,815,412 132,977,865,012
I. Nợ ngắn hạn 112,471,631,423 117,493,736,600 118,609,815,412 132,977,865,012
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,165,459,250 15,246,453,205 15,119,482,435 15,752,990,483
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,920,246,083 2,156,942,488 414,462,371 340,206,283
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 345,503,862 943,566,327 3,194,415,457 2,263,797,661
4. Phải trả người lao động 211,307,392 145,684,104 161,689,658 55,420,564
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,104,736,224 7,810,273,136 7,915,151,411 22,600,349,208
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,723,910,751 2,734,945,785 4,123,961,090 4,153,930,445
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 87,287,967,553 86,743,371,247 85,968,152,682 86,098,670,060
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,712,500,308 1,712,500,308 1,712,500,308 1,712,500,308
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 28,557,814,367 23,928,133,424 33,879,199,417 32,714,333,672
I. Vốn chủ sở hữu 28,557,814,367 23,928,133,424 33,879,199,417 32,714,333,672
1. Vốn góp của chủ sở hữu 40,490,060,000 40,490,060,000 40,490,060,000 40,490,060,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,067,762,000 4,067,762,000 4,067,762,000 4,067,762,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,152,369,189 14,152,369,189 14,152,369,189 14,152,369,189
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -30,152,376,822 -34,782,057,765 -24,830,991,772 -25,995,857,517
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 141,029,445,790 141,421,870,024 152,489,014,829 165,692,198,684
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.