TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
129,725,215,240 |
139,496,162,653 |
138,196,526,563 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
2,194,373,241 |
4,472,243,258 |
1,792,664,211 |
|
1. Tiền |
|
2,194,373,241 |
4,472,243,258 |
1,792,664,211 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
95,113,039,779 |
93,540,025,556 |
97,339,614,221 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
66,485,966,765 |
61,032,299,313 |
67,797,062,593 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,288,825,138 |
2,202,800,026 |
4,057,360,425 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
27,980,299,506 |
30,946,977,847 |
27,264,333,890 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-642,051,630 |
-642,051,630 |
-1,779,142,687 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
32,417,802,220 |
41,483,893,839 |
38,652,086,204 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
32,417,802,220 |
41,483,893,839 |
38,652,086,204 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
412,161,927 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
412,161,927 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
62,760,835,904 |
65,318,853,868 |
65,927,332,146 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
2,706,583,432 |
2,706,583,432 |
2,706,583,432 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
2,706,583,432 |
2,706,583,432 |
2,706,583,432 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
15,196,814,767 |
14,092,759,557 |
13,560,632,581 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
14,361,020,164 |
13,256,964,954 |
12,724,837,978 |
|
- Nguyên giá |
|
30,417,255,939 |
28,929,343,193 |
28,874,523,980 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-16,056,235,775 |
-15,672,378,239 |
-16,149,686,002 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
835,794,603 |
835,794,603 |
835,794,603 |
|
- Nguyên giá |
|
835,794,603 |
835,794,603 |
835,794,603 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
13,848,002,964 |
13,848,002,964 |
13,848,002,964 |
|
- Nguyên giá |
|
13,848,002,964 |
13,848,002,964 |
13,848,002,964 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
26,649,925,737 |
30,707,637,637 |
32,805,751,133 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
23,325,252,897 |
26,875,206,445 |
28,845,633,513 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
3,324,672,840 |
3,832,431,192 |
3,960,117,620 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
4,359,509,004 |
3,963,870,278 |
3,006,362,036 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
4,359,509,004 |
3,963,870,278 |
3,006,362,036 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
192,486,051,144 |
204,815,016,521 |
204,123,858,709 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
129,284,424,314 |
141,345,170,108 |
145,220,256,031 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
115,974,874,314 |
125,275,747,994 |
129,434,683,917 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
10,133,987,931 |
13,728,391,548 |
13,628,287,763 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
11,542,219,232 |
11,810,336,448 |
17,387,479,320 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,024,091,070 |
1,834,905,482 |
2,516,532,732 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
47,756,855 |
61,621,673 |
323,916,679 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
3,837,263,950 |
3,837,263,950 |
3,837,263,950 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,838,431,219 |
2,018,995,477 |
1,840,433,873 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
87,474,930,284 |
91,968,219,643 |
90,253,094,827 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
76,193,773 |
16,013,773 |
-352,325,227 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
13,309,550,000 |
16,069,422,114 |
15,785,572,114 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
13,309,550,000 |
16,069,422,114 |
15,785,572,114 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
63,201,626,830 |
63,469,846,413 |
58,903,602,678 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
63,201,626,830 |
63,469,846,413 |
58,903,602,678 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
40,490,060,000 |
40,490,060,000 |
40,490,060,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
4,067,762,000 |
4,067,762,000 |
4,067,762,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
14,152,369,189 |
14,152,369,189 |
14,152,369,189 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
4,491,435,641 |
4,759,655,224 |
193,411,489 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
192,486,051,144 |
204,815,016,521 |
204,123,858,709 |
|