TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
145,073,174,270 |
143,798,593,360 |
130,801,492,938 |
142,187,647,014 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,465,837,880 |
8,661,217,172 |
8,610,038,734 |
5,232,564,692 |
|
1. Tiền |
7,465,837,880 |
8,661,217,172 |
8,610,038,734 |
5,232,564,692 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
108,072,846,063 |
118,536,655,131 |
97,905,357,077 |
107,930,037,764 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
102,456,866,230 |
107,275,451,368 |
75,603,934,919 |
77,115,209,733 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,750,295,148 |
1,196,338,942 |
1,078,022,431 |
2,964,146,543 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,470,705,245 |
10,569,885,381 |
21,865,451,357 |
29,890,084,945 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-605,020,560 |
-505,020,560 |
-642,051,630 |
-2,039,403,457 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
29,534,490,327 |
16,600,721,057 |
24,286,097,127 |
29,025,044,558 |
|
1. Hàng tồn kho |
29,534,490,327 |
16,600,721,057 |
24,286,097,127 |
29,025,044,558 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
31,232,939,263 |
50,036,575,862 |
56,537,385,866 |
63,263,604,285 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
1,602,886,308 |
2,706,583,432 |
2,706,583,432 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
1,602,886,308 |
2,706,583,432 |
2,706,583,432 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,732,758,720 |
15,961,477,367 |
15,786,990,420 |
15,277,153,266 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,896,964,117 |
15,125,682,764 |
14,951,195,817 |
14,441,358,663 |
|
- Nguyên giá |
29,051,375,970 |
29,396,962,456 |
30,417,255,939 |
31,066,636,268 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,154,411,853 |
-14,271,279,692 |
-15,466,060,122 |
-16,625,277,605 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
835,794,603 |
835,794,603 |
835,794,603 |
835,794,603 |
|
- Nguyên giá |
835,794,603 |
835,794,603 |
835,794,603 |
835,794,603 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
13,848,002,964 |
13,848,002,964 |
13,848,002,964 |
8,899,887,402 |
|
- Nguyên giá |
13,848,002,964 |
13,848,002,964 |
13,848,002,964 |
8,899,887,402 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
404,409,545 |
12,705,301,333 |
20,616,348,731 |
34,210,119,074 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
12,023,671,015 |
17,807,680,031 |
31,000,983,059 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
404,409,543 |
681,630,318 |
2,808,668,700 |
3,209,136,015 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,247,768,034 |
5,918,907,890 |
3,579,460,319 |
2,169,861,111 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,247,768,034 |
5,918,907,890 |
3,579,460,319 |
2,169,861,111 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
176,306,113,533 |
193,835,169,222 |
187,338,878,804 |
205,451,251,299 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
111,559,106,699 |
128,944,373,978 |
124,037,030,964 |
144,512,930,723 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
109,116,106,699 |
126,750,573,978 |
121,022,230,964 |
130,243,533,609 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,126,090,066 |
18,264,210,534 |
18,133,325,190 |
20,619,606,001 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,470,756,241 |
16,948,752,454 |
7,175,083,562 |
18,782,177,806 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,047,062,562 |
3,077,478,234 |
1,718,669,410 |
2,535,194,819 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,478,522,222 |
1,340,310,182 |
1,032,160,758 |
543,878,688 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,537,263,950 |
4,537,263,950 |
3,837,263,950 |
3,837,263,950 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,211,709,708 |
8,190,981,945 |
1,213,945,552 |
641,158,356 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
73,174,264,529 |
74,332,058,599 |
87,709,881,420 |
83,284,253,989 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
70,437,421 |
59,518,080 |
201,901,122 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,443,000,000 |
2,193,800,000 |
3,014,800,000 |
14,269,397,114 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,443,000,000 |
2,193,800,000 |
3,014,800,000 |
14,269,397,114 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
64,747,006,834 |
64,890,795,244 |
63,301,847,840 |
60,938,320,576 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
64,747,006,834 |
64,890,795,244 |
63,301,847,840 |
60,938,320,576 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,490,060,000 |
40,490,060,000 |
40,490,060,000 |
40,490,060,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
40,490,060,000 |
40,490,060,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,067,762,000 |
4,067,762,000 |
4,067,762,000 |
4,067,762,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,152,369,189 |
14,152,369,189 |
14,152,369,189 |
14,152,369,189 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,036,815,645 |
6,180,604,055 |
4,591,656,651 |
2,228,129,387 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
99,442,786 |
4,572,310,096 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
6,081,161,269 |
19,346,555 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
176,306,113,533 |
193,835,169,222 |
187,338,878,804 |
205,451,251,299 |
|