MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 145,073,174,270 143,798,593,360 130,801,492,938 142,187,647,014
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,465,837,880 8,661,217,172 8,610,038,734 5,232,564,692
1. Tiền 7,465,837,880 8,661,217,172 8,610,038,734 5,232,564,692
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 108,072,846,063 118,536,655,131 97,905,357,077 107,930,037,764
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 102,456,866,230 107,275,451,368 75,603,934,919 77,115,209,733
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,750,295,148 1,196,338,942 1,078,022,431 2,964,146,543
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,470,705,245 10,569,885,381 21,865,451,357 29,890,084,945
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -605,020,560 -505,020,560 -642,051,630 -2,039,403,457
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 29,534,490,327 16,600,721,057 24,286,097,127 29,025,044,558
1. Hàng tồn kho 29,534,490,327 16,600,721,057 24,286,097,127 29,025,044,558
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 31,232,939,263 50,036,575,862 56,537,385,866 63,263,604,285
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,602,886,308 2,706,583,432 2,706,583,432
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,602,886,308 2,706,583,432 2,706,583,432
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 15,732,758,720 15,961,477,367 15,786,990,420 15,277,153,266
1. Tài sản cố định hữu hình 14,896,964,117 15,125,682,764 14,951,195,817 14,441,358,663
- Nguyên giá 29,051,375,970 29,396,962,456 30,417,255,939 31,066,636,268
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,154,411,853 -14,271,279,692 -15,466,060,122 -16,625,277,605
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 835,794,603 835,794,603 835,794,603 835,794,603
- Nguyên giá 835,794,603 835,794,603 835,794,603 835,794,603
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 13,848,002,964 13,848,002,964 13,848,002,964 8,899,887,402
- Nguyên giá 13,848,002,964 13,848,002,964 13,848,002,964 8,899,887,402
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 404,409,545 12,705,301,333 20,616,348,731 34,210,119,074
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 12,023,671,015 17,807,680,031 31,000,983,059
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 404,409,543 681,630,318 2,808,668,700 3,209,136,015
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,247,768,034 5,918,907,890 3,579,460,319 2,169,861,111
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,247,768,034 5,918,907,890 3,579,460,319 2,169,861,111
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 176,306,113,533 193,835,169,222 187,338,878,804 205,451,251,299
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 111,559,106,699 128,944,373,978 124,037,030,964 144,512,930,723
I. Nợ ngắn hạn 109,116,106,699 126,750,573,978 121,022,230,964 130,243,533,609
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,126,090,066 18,264,210,534 18,133,325,190 20,619,606,001
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,470,756,241 16,948,752,454 7,175,083,562 18,782,177,806
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,047,062,562 3,077,478,234 1,718,669,410 2,535,194,819
4. Phải trả người lao động 1,478,522,222 1,340,310,182 1,032,160,758 543,878,688
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,537,263,950 4,537,263,950 3,837,263,950 3,837,263,950
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,211,709,708 8,190,981,945 1,213,945,552 641,158,356
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 73,174,264,529 74,332,058,599 87,709,881,420 83,284,253,989
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 70,437,421 59,518,080 201,901,122
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,443,000,000 2,193,800,000 3,014,800,000 14,269,397,114
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,443,000,000 2,193,800,000 3,014,800,000 14,269,397,114
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 64,747,006,834 64,890,795,244 63,301,847,840 60,938,320,576
I. Vốn chủ sở hữu 64,747,006,834 64,890,795,244 63,301,847,840 60,938,320,576
1. Vốn góp của chủ sở hữu 40,490,060,000 40,490,060,000 40,490,060,000 40,490,060,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 40,490,060,000 40,490,060,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,067,762,000 4,067,762,000 4,067,762,000 4,067,762,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,152,369,189 14,152,369,189 14,152,369,189 14,152,369,189
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,036,815,645 6,180,604,055 4,591,656,651 2,228,129,387
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 99,442,786 4,572,310,096
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,081,161,269 19,346,555
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 176,306,113,533 193,835,169,222 187,338,878,804 205,451,251,299
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.