1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
157,191,372,908 |
143,959,798,401 |
130,204,554,686 |
125,841,044,454 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
157,191,372,908 |
143,959,798,401 |
130,204,554,686 |
125,841,044,454 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
136,600,976,600 |
125,592,564,163 |
114,688,928,502 |
111,448,645,865 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,590,396,308 |
18,367,234,238 |
15,515,626,184 |
14,392,398,589 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,758,371,303 |
17,855,565,022 |
1,778,013,640 |
1,021,521,393 |
|
7. Chi phí tài chính |
83,303,552 |
23,055,674 |
157,828,482 |
21,101,147 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,817,171,226 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
13,329,564,721 |
10,683,952,787 |
10,115,404,811 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,448,292,833 |
22,870,178,865 |
6,451,858,555 |
5,277,414,024 |
|
12. Thu nhập khác |
174,652,728 |
768,558,192 |
595,782,631 |
647,280,275 |
|
13. Chi phí khác |
45,000,000 |
71,690,334 |
|
190,073,810 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
129,652,728 |
696,867,858 |
595,782,631 |
457,206,465 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,577,945,561 |
23,567,046,723 |
7,047,641,186 |
5,734,620,489 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,603,752,913 |
4,575,481,102 |
1,303,481,528 |
1,117,775,298 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,974,192,648 |
18,991,565,621 |
5,744,159,658 |
4,616,845,191 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,974,192,648 |
18,991,565,621 |
5,744,159,658 |
4,616,845,191 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,048 |
5,275 |
1,596 |
1,282 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|