TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
2,453,935,732,552 |
2,384,983,452,538 |
2,251,909,042,425 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
193,551,865,091 |
237,540,200,048 |
135,136,732,231 |
|
1. Tiền |
|
161,844,641,329 |
214,082,052,467 |
114,880,925,941 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
31,707,223,762 |
23,458,147,581 |
20,255,806,290 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
26,474,476,461 |
20,176,794,269 |
22,476,794,269 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
584,000,000 |
584,000,000 |
584,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-456,312,861 |
-456,312,861 |
-456,312,861 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
26,346,789,322 |
20,049,107,130 |
22,349,107,130 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
1,202,782,037,399 |
1,270,053,531,967 |
1,152,011,949,366 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
949,001,769,681 |
1,053,920,877,748 |
912,292,963,005 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
208,882,538,801 |
185,473,143,191 |
191,140,693,597 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
212,029,068,638 |
197,516,168,296 |
206,665,609,399 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-173,062,925,018 |
-172,788,242,565 |
-173,237,576,739 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
5,931,585,297 |
5,931,585,297 |
15,150,260,104 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
993,730,384,668 |
815,110,007,237 |
917,693,173,889 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
993,853,535,256 |
815,233,157,825 |
917,816,324,477 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-123,150,588 |
-123,150,588 |
-123,150,588 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
37,396,968,933 |
42,102,919,017 |
24,590,392,670 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
21,483,637,000 |
24,148,124,928 |
3,254,782,360 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
11,117,108,958 |
12,550,631,543 |
19,346,237,362 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
4,796,222,975 |
5,404,162,546 |
1,844,372,948 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
145,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
2,765,676,317,610 |
2,732,103,307,904 |
2,682,326,202,949 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
7,381,175,452 |
7,529,785,264 |
7,676,994,867 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
7,381,175,452 |
7,529,785,264 |
7,676,994,867 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
2,408,751,514,700 |
2,376,314,913,041 |
2,327,465,224,750 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
2,392,715,170,875 |
2,360,498,081,497 |
2,311,867,904,931 |
|
- Nguyên giá |
|
4,565,446,700,339 |
4,582,849,387,608 |
4,592,294,328,744 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,172,731,529,464 |
-2,222,351,306,111 |
-2,280,426,423,813 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
6,309,166,669 |
6,141,666,670 |
5,974,166,671 |
|
- Nguyên giá |
|
6,700,000,000 |
6,700,000,000 |
6,700,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-390,833,331 |
-558,333,330 |
-725,833,329 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
9,727,177,156 |
9,675,164,874 |
9,623,153,148 |
|
- Nguyên giá |
|
15,065,058,443 |
15,065,058,443 |
15,065,058,443 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-5,337,881,287 |
-5,389,893,569 |
-5,441,905,295 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
37,406,092,329 |
37,999,231,119 |
30,313,028,656 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
37,406,092,329 |
37,999,231,119 |
30,313,028,656 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
200,289,675,127 |
199,745,694,942 |
186,241,030,145 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
165,774,047,047 |
165,774,047,047 |
152,269,382,250 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
40,045,988,675 |
40,045,988,675 |
40,045,988,675 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-5,530,360,595 |
-6,074,340,780 |
-6,074,340,780 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
110,847,860,002 |
109,513,683,538 |
129,629,924,531 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
110,558,785,002 |
109,513,683,538 |
129,629,924,531 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
289,075,000 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
5,219,612,050,162 |
5,117,086,760,442 |
4,934,235,245,374 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
6,091,829,671,933 |
5,898,913,916,790 |
5,787,510,187,149 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
2,487,329,788,888 |
2,430,018,500,100 |
2,308,386,944,940 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
930,359,042,559 |
1,022,257,308,734 |
841,284,990,653 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
236,622,435,829 |
193,506,466,735 |
239,417,681,439 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
171,126,573,643 |
164,798,302,156 |
157,002,403,538 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
55,867,254,239 |
78,020,056,972 |
35,726,975,425 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
178,949,880,759 |
107,249,997,886 |
119,814,456,010 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
3,223,254,306 |
1,184,752,328 |
1,265,982,617 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
189,640,827,793 |
165,968,237,451 |
169,749,850,393 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
649,081,185,421 |
630,636,066,275 |
682,160,651,515 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
43,635,306,527 |
35,630,387,977 |
35,160,884,234 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
28,824,027,812 |
30,766,923,586 |
26,803,069,116 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
3,604,499,883,045 |
3,468,895,416,690 |
3,479,123,242,209 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
33,133,626,525 |
31,774,040,425 |
31,774,040,425 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
955,875,000 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
51,787,257,537 |
51,787,257,537 |
51,852,949,647 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
3,514,629,000,527 |
3,375,023,150,559 |
3,384,957,541,078 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
1,389,130,673 |
1,389,130,673 |
1,685,493,563 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
2,604,992,783 |
8,921,837,496 |
8,853,217,496 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
-872,217,621,771 |
-781,827,156,348 |
-853,274,941,775 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
-872,217,621,771 |
-781,827,156,348 |
-853,274,941,775 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
550,000,000,000 |
550,000,000,000 |
550,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
550,000,000,000 |
550,000,000,000 |
550,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
-747,669,292 |
-534,216,450 |
-530,390,653 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
63,647,657,421 |
63,647,657,421 |
63,647,657,421 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-1,712,854,392,784 |
-1,636,078,757,304 |
-1,708,723,801,073 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-136,415,927,433 |
-57,542,911,133 |
-48,652,226,780 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-1,576,438,465,351 |
-1,578,535,846,171 |
-1,660,071,574,293 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
227,736,782,884 |
241,138,159,985 |
242,331,592,529 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
5,219,612,050,162 |
5,117,086,760,442 |
4,934,235,245,374 |
|