MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,453,935,732,552 2,384,983,452,538 2,251,909,042,425
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 193,551,865,091 237,540,200,048 135,136,732,231
1. Tiền 161,844,641,329 214,082,052,467 114,880,925,941
2. Các khoản tương đương tiền 31,707,223,762 23,458,147,581 20,255,806,290
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 26,474,476,461 20,176,794,269 22,476,794,269
1. Chứng khoán kinh doanh 584,000,000 584,000,000 584,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -456,312,861 -456,312,861 -456,312,861
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 26,346,789,322 20,049,107,130 22,349,107,130
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,202,782,037,399 1,270,053,531,967 1,152,011,949,366
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 949,001,769,681 1,053,920,877,748 912,292,963,005
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 208,882,538,801 185,473,143,191 191,140,693,597
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 212,029,068,638 197,516,168,296 206,665,609,399
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -173,062,925,018 -172,788,242,565 -173,237,576,739
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 5,931,585,297 5,931,585,297 15,150,260,104
IV. Hàng tồn kho 993,730,384,668 815,110,007,237 917,693,173,889
1. Hàng tồn kho 993,853,535,256 815,233,157,825 917,816,324,477
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -123,150,588 -123,150,588 -123,150,588
V.Tài sản ngắn hạn khác 37,396,968,933 42,102,919,017 24,590,392,670
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,483,637,000 24,148,124,928 3,254,782,360
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,117,108,958 12,550,631,543 19,346,237,362
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 4,796,222,975 5,404,162,546 1,844,372,948
5. Tài sản ngắn hạn khác 145,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,765,676,317,610 2,732,103,307,904 2,682,326,202,949
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,381,175,452 7,529,785,264 7,676,994,867
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,381,175,452 7,529,785,264 7,676,994,867
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,408,751,514,700 2,376,314,913,041 2,327,465,224,750
1. Tài sản cố định hữu hình 2,392,715,170,875 2,360,498,081,497 2,311,867,904,931
- Nguyên giá 4,565,446,700,339 4,582,849,387,608 4,592,294,328,744
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,172,731,529,464 -2,222,351,306,111 -2,280,426,423,813
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6,309,166,669 6,141,666,670 5,974,166,671
- Nguyên giá 6,700,000,000 6,700,000,000 6,700,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -390,833,331 -558,333,330 -725,833,329
3. Tài sản cố định vô hình 9,727,177,156 9,675,164,874 9,623,153,148
- Nguyên giá 15,065,058,443 15,065,058,443 15,065,058,443
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,337,881,287 -5,389,893,569 -5,441,905,295
III. Bất động sản đầu tư 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
- Nguyên giá 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 37,406,092,329 37,999,231,119 30,313,028,656
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 37,406,092,329 37,999,231,119 30,313,028,656
V. Đầu tư tài chính dài hạn 200,289,675,127 199,745,694,942 186,241,030,145
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 165,774,047,047 165,774,047,047 152,269,382,250
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 40,045,988,675 40,045,988,675 40,045,988,675
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,530,360,595 -6,074,340,780 -6,074,340,780
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 110,847,860,002 109,513,683,538 129,629,924,531
1. Chi phí trả trước dài hạn 110,558,785,002 109,513,683,538 129,629,924,531
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 289,075,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,219,612,050,162 5,117,086,760,442 4,934,235,245,374
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,091,829,671,933 5,898,913,916,790 5,787,510,187,149
I. Nợ ngắn hạn 2,487,329,788,888 2,430,018,500,100 2,308,386,944,940
1. Phải trả người bán ngắn hạn 930,359,042,559 1,022,257,308,734 841,284,990,653
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 236,622,435,829 193,506,466,735 239,417,681,439
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 171,126,573,643 164,798,302,156 157,002,403,538
4. Phải trả người lao động 55,867,254,239 78,020,056,972 35,726,975,425
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 178,949,880,759 107,249,997,886 119,814,456,010
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,223,254,306 1,184,752,328 1,265,982,617
9. Phải trả ngắn hạn khác 189,640,827,793 165,968,237,451 169,749,850,393
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 649,081,185,421 630,636,066,275 682,160,651,515
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 43,635,306,527 35,630,387,977 35,160,884,234
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 28,824,027,812 30,766,923,586 26,803,069,116
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,604,499,883,045 3,468,895,416,690 3,479,123,242,209
1. Phải trả người bán dài hạn 33,133,626,525 31,774,040,425 31,774,040,425
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 955,875,000
7. Phải trả dài hạn khác 51,787,257,537 51,787,257,537 51,852,949,647
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,514,629,000,527 3,375,023,150,559 3,384,957,541,078
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,389,130,673 1,389,130,673 1,685,493,563
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,604,992,783 8,921,837,496 8,853,217,496
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -872,217,621,771 -781,827,156,348 -853,274,941,775
I. Vốn chủ sở hữu -872,217,621,771 -781,827,156,348 -853,274,941,775
1. Vốn góp của chủ sở hữu 550,000,000,000 550,000,000,000 550,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 550,000,000,000 550,000,000,000 550,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -747,669,292 -534,216,450 -530,390,653
8. Quỹ đầu tư phát triển 63,647,657,421 63,647,657,421 63,647,657,421
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,712,854,392,784 -1,636,078,757,304 -1,708,723,801,073
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -136,415,927,433 -57,542,911,133 -48,652,226,780
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,576,438,465,351 -1,578,535,846,171 -1,660,071,574,293
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 227,736,782,884 241,138,159,985 242,331,592,529
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,219,612,050,162 5,117,086,760,442 4,934,235,245,374
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.