1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
304,183,778,926 |
315,671,448,512 |
356,584,739,636 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
304,183,778,926 |
315,671,448,512 |
356,584,739,636 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
280,557,955,401 |
297,823,716,970 |
328,083,449,675 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
23,625,823,525 |
17,847,731,542 |
28,501,289,961 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
2,408,273 |
1,391,135,369 |
942,882 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
8,273,727,600 |
7,900,745,139 |
8,565,648,268 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
8,273,727,600 |
7,740,538,404 |
8,432,063,494 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
9,505,070,389 |
4,969,322,684 |
4,902,920,032 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
5,511,393,255 |
4,382,025,613 |
4,343,211,904 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
338,040,554 |
1,986,773,475 |
10,690,452,639 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
82,000,001 |
84,545,454 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
208,785,562 |
40 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-126,785,561 |
84,545,414 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
338,040,554 |
1,859,987,914 |
10,774,998,053 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
67,608,111 |
413,754,253 |
2,154,999,611 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
270,432,443 |
1,446,233,661 |
8,619,998,442 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
270,432,443 |
1,446,233,661 |
8,619,998,442 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
18 |
927 |
431 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|