MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 536,467,440,702 622,407,113,398 717,690,322,936
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,662,996,819 11,027,414,612 7,956,913,179
1. Tiền 7,702,996,819 11,027,414,612 7,006,913,179
2. Các khoản tương đương tiền 26,960,000,000 950,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 63,840,000,000 74,300,000,000 79,750,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 63,840,000,000 74,300,000,000 79,750,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 153,678,443,427 144,769,586,031 235,765,088,662
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 139,965,357,382 121,057,959,261 141,100,314,802
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,713,086,045 22,344,235,797 93,719,024,677
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,367,390,973 945,749,183
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 279,117,498,698 383,808,043,335 387,971,553,984
1. Hàng tồn kho 279,117,498,698 383,808,043,335 387,971,553,984
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,168,501,758 8,502,069,420 6,246,767,111
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,058,660,997 2,083,332,956 2,228,214,530
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,109,840,761 6,418,736,464 4,018,552,581
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 223,966,498,078 263,859,210,744 187,180,366,546
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,327,757,307 11,853,025,628 12,265,972,801
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,327,757,307 11,853,025,628 12,265,972,801
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 140,637,370,334 147,099,186,103 140,091,712,510
1. Tài sản cố định hữu hình 63,926,001,075 55,797,838,967 48,343,962,739
- Nguyên giá 105,917,831,577 105,446,076,405 99,395,396,405
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,991,830,502 -49,648,237,438 -51,051,433,666
2. Tài sản cố định thuê tài chính 45,485,419,892 60,243,119,288 60,857,243,442
- Nguyên giá 65,339,010,394 77,100,182,130 81,382,134,857
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,853,590,502 -16,857,062,842 -20,524,891,415
3. Tài sản cố định vô hình 31,225,949,367 31,058,227,848 30,890,506,329
- Nguyên giá 32,400,000,000 32,400,000,000 32,400,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,174,050,633 -1,341,772,152 -1,509,493,671
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 71,000,000,000 71,000,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 71,000,000,000 71,000,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 30,000,000,000 30,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 30,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 3,001,370,437 3,906,999,013 4,822,681,235
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,001,370,437 3,906,999,013 4,822,681,235
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 760,433,938,780 886,266,324,142 904,870,689,482
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 519,450,865,431 643,777,017,132 654,047,061,617
I. Nợ ngắn hạn 469,788,815,546 594,659,261,742 606,054,019,093
1. Phải trả người bán ngắn hạn 72,289,535,346 157,713,330,528 138,573,218,055
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 722,616,805 144,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,009,144,739 5,721,273,385 7,856,103,031
4. Phải trả người lao động 3,236,394,983 2,960,154,290 3,517,429,936
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,867,369,588 3,154,249,238 3,362,285,178
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 382,663,754,085 424,966,254,301 452,744,982,893
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 49,662,049,885 49,117,755,390 47,993,042,524
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,257,183,694 2,039,554,901
7. Phải trả dài hạn khác 2,474,812,487
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 47,187,237,398 46,860,571,696 45,953,487,623
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 240,983,073,349 242,489,307,010 250,823,627,865
I. Vốn chủ sở hữu 240,983,073,349 242,489,307,010 250,823,627,865
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,133,058,895 5,193,058,895 5,193,058,895
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35,850,014,454 37,296,248,115 45,630,568,970
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,063,425,899 22,509,659,560 8,619,998,442
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,786,588,555 14,786,588,555 37,010,570,528
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 760,433,938,780 886,266,324,142 904,870,689,482
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.