TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
536,467,440,702 |
622,407,113,398 |
717,690,322,936 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
34,662,996,819 |
11,027,414,612 |
7,956,913,179 |
|
1. Tiền |
|
7,702,996,819 |
11,027,414,612 |
7,006,913,179 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
26,960,000,000 |
|
950,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
63,840,000,000 |
74,300,000,000 |
79,750,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
63,840,000,000 |
74,300,000,000 |
79,750,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
153,678,443,427 |
144,769,586,031 |
235,765,088,662 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
139,965,357,382 |
121,057,959,261 |
141,100,314,802 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
13,713,086,045 |
22,344,235,797 |
93,719,024,677 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1,367,390,973 |
945,749,183 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
279,117,498,698 |
383,808,043,335 |
387,971,553,984 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
279,117,498,698 |
383,808,043,335 |
387,971,553,984 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
5,168,501,758 |
8,502,069,420 |
6,246,767,111 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
2,058,660,997 |
2,083,332,956 |
2,228,214,530 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
3,109,840,761 |
6,418,736,464 |
4,018,552,581 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
223,966,498,078 |
263,859,210,744 |
187,180,366,546 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
9,327,757,307 |
11,853,025,628 |
12,265,972,801 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
9,327,757,307 |
11,853,025,628 |
12,265,972,801 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
140,637,370,334 |
147,099,186,103 |
140,091,712,510 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
63,926,001,075 |
55,797,838,967 |
48,343,962,739 |
|
- Nguyên giá |
|
105,917,831,577 |
105,446,076,405 |
99,395,396,405 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-41,991,830,502 |
-49,648,237,438 |
-51,051,433,666 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
45,485,419,892 |
60,243,119,288 |
60,857,243,442 |
|
- Nguyên giá |
|
65,339,010,394 |
77,100,182,130 |
81,382,134,857 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-19,853,590,502 |
-16,857,062,842 |
-20,524,891,415 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
31,225,949,367 |
31,058,227,848 |
30,890,506,329 |
|
- Nguyên giá |
|
32,400,000,000 |
32,400,000,000 |
32,400,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,174,050,633 |
-1,341,772,152 |
-1,509,493,671 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
71,000,000,000 |
71,000,000,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
71,000,000,000 |
71,000,000,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
3,001,370,437 |
3,906,999,013 |
4,822,681,235 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
3,001,370,437 |
3,906,999,013 |
4,822,681,235 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
760,433,938,780 |
886,266,324,142 |
904,870,689,482 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
519,450,865,431 |
643,777,017,132 |
654,047,061,617 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
469,788,815,546 |
594,659,261,742 |
606,054,019,093 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
72,289,535,346 |
157,713,330,528 |
138,573,218,055 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
722,616,805 |
144,000,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
8,009,144,739 |
5,721,273,385 |
7,856,103,031 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
3,236,394,983 |
2,960,154,290 |
3,517,429,936 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
2,867,369,588 |
3,154,249,238 |
3,362,285,178 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
382,663,754,085 |
424,966,254,301 |
452,744,982,893 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
49,662,049,885 |
49,117,755,390 |
47,993,042,524 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
2,257,183,694 |
2,039,554,901 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
2,474,812,487 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
47,187,237,398 |
46,860,571,696 |
45,953,487,623 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
240,983,073,349 |
242,489,307,010 |
250,823,627,865 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
240,983,073,349 |
242,489,307,010 |
250,823,627,865 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
5,133,058,895 |
5,193,058,895 |
5,193,058,895 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
35,850,014,454 |
37,296,248,115 |
45,630,568,970 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
21,063,425,899 |
22,509,659,560 |
8,619,998,442 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
14,786,588,555 |
14,786,588,555 |
37,010,570,528 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
760,433,938,780 |
886,266,324,142 |
904,870,689,482 |
|