1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
128,447,995,941 |
61,545,031,679 |
68,995,802,676 |
52,539,905,448 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
128,447,995,941 |
61,545,031,679 |
68,995,802,676 |
52,539,905,448 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
115,339,697,947 |
60,345,071,806 |
59,254,384,620 |
45,532,174,874 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,108,297,994 |
1,199,959,873 |
9,741,418,056 |
7,007,730,574 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
85,967,715 |
566,028,395 |
117,967,964 |
325,935,396 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,493,833,719 |
1,962,428,760 |
1,461,280,128 |
1,910,498,248 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,492,822,719 |
1,820,150,910 |
1,461,280,128 |
1,909,342,596 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,504,356,683 |
295,354,915 |
1,397,962,993 |
2,035,685,886 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,691,118,174 |
8,940,791,304 |
6,396,616,627 |
10,470,532,725 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,504,957,133 |
-9,432,586,711 |
603,526,272 |
-7,083,050,889 |
|
12. Thu nhập khác |
1,425,463,200 |
9,012,874,090 |
352,413,757 |
16,030,011,993 |
|
13. Chi phí khác |
4,834,431 |
443,216,936 |
784,602,781 |
2,507,662,840 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,420,628,769 |
8,569,657,154 |
-432,189,024 |
13,522,349,153 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,925,585,902 |
-862,929,557 |
171,337,248 |
6,439,298,264 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
785,605,180 |
122,139,140 |
72,807,874 |
1,259,776,685 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,098,368,113 |
|
-38,540,425 |
-247,902,413 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,041,612,609 |
-985,068,697 |
137,069,799 |
5,427,423,992 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,041,612,609 |
-985,068,697 |
137,069,799 |
5,427,423,992 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
97 |
-47 |
07 |
259 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
97 |
-47 |
|
|
|