MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vận tải đa phương thức Vietranstimex (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 84,448,762,507 73,606,277,250 83,354,446,064 102,435,645,888
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 84,448,762,507 73,606,277,250 83,354,446,064 102,435,645,888
4. Giá vốn hàng bán 71,641,259,965 78,366,120,550 64,681,186,361 84,619,427,419
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,807,502,542 -4,759,843,300 18,673,259,703 17,816,218,469
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,323,049,518 1,319,575,012 1,372,127,134 605,100,310
7. Chi phí tài chính 430,214,568 412,340,361 327,521,220 339,474,009
- Trong đó: Chi phí lãi vay 421,320,819 401,894,244 327,521,220 277,134,821
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,688,000,351 9,052,543,884 8,093,036,493 10,353,014,988
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,012,337,141 -12,905,152,533 11,624,829,124 7,728,829,782
12. Thu nhập khác 21,904,625 24,940,648 1,403,479,007 134,730,997
13. Chi phí khác 17,701,194 581,151,921 6,649,841 27,388,305
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,203,431 -556,211,273 1,396,829,166 107,342,692
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,016,540,572 -13,461,363,806 13,021,658,290 7,836,172,474
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,404,239,451 -1,404,239,451 2,209,658,906 2,102,926,729
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,612,301,121 -12,057,124,355 10,811,999,384 5,733,245,745
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,612,301,121 -12,057,124,355 10,811,999,384 5,733,245,745
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 77 -575 516 273
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 77 -575 516 273
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.