1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
87,220,711,644 |
84,448,762,507 |
73,606,277,250 |
83,354,446,064 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
87,220,711,644 |
84,448,762,507 |
73,606,277,250 |
83,354,446,064 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
76,761,686,082 |
71,641,259,965 |
78,366,120,550 |
64,681,186,361 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,459,025,562 |
12,807,502,542 |
-4,759,843,300 |
18,673,259,703 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
846,398,657 |
1,323,049,518 |
1,319,575,012 |
1,372,127,134 |
|
7. Chi phí tài chính |
501,718,999 |
430,214,568 |
412,340,361 |
327,521,220 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
471,900,656 |
421,320,819 |
401,894,244 |
327,521,220 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,717,742,051 |
10,688,000,351 |
9,052,543,884 |
8,093,036,493 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,085,963,169 |
3,012,337,141 |
-12,905,152,533 |
11,624,829,124 |
|
12. Thu nhập khác |
803,959,152 |
21,904,625 |
24,940,648 |
1,403,479,007 |
|
13. Chi phí khác |
810,963,941 |
17,701,194 |
581,151,921 |
6,649,841 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,004,789 |
4,203,431 |
-556,211,273 |
1,396,829,166 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,078,958,380 |
3,016,540,572 |
-13,461,363,806 |
13,021,658,290 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,314,605,005 |
1,404,239,451 |
-1,404,239,451 |
2,209,658,906 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
764,353,375 |
1,612,301,121 |
-12,057,124,355 |
10,811,999,384 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
764,353,375 |
1,612,301,121 |
-12,057,124,355 |
10,811,999,384 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
36 |
77 |
-575 |
516 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
36 |
77 |
-575 |
516 |
|