TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
275,332,927,363 |
235,826,914,142 |
213,020,558,930 |
230,697,549,941 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,573,933,566 |
19,517,377,049 |
16,505,907,636 |
18,933,600,233 |
|
1. Tiền |
14,573,933,566 |
11,517,377,049 |
8,505,907,636 |
10,933,600,233 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
139,222,853,120 |
103,531,262,201 |
94,881,200,354 |
99,294,402,629 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
141,759,640,952 |
111,755,698,715 |
101,947,408,055 |
113,782,955,575 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,513,761,248 |
4,300,225,184 |
5,520,440,581 |
3,851,207,208 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,872,343,674 |
17,633,656,800 |
17,571,670,216 |
14,805,158,798 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-29,922,892,754 |
-30,158,318,498 |
-30,158,318,498 |
-33,144,918,952 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
104,507,867,329 |
100,487,765,028 |
91,207,356,404 |
101,587,803,006 |
|
1. Hàng tồn kho |
104,650,906,519 |
100,630,804,218 |
91,350,395,594 |
101,730,842,196 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-143,039,190 |
-143,039,190 |
-143,039,190 |
-143,039,190 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,028,273,348 |
12,290,509,864 |
10,426,094,536 |
10,881,744,073 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,947,964,662 |
3,476,483,172 |
1,121,037,482 |
2,566,554,622 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,067,452,371 |
8,795,149,474 |
8,719,854,841 |
8,296,304,368 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,856,315 |
18,877,218 |
585,202,213 |
18,885,083 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
200,556,133,544 |
207,631,961,838 |
234,435,909,903 |
233,454,887,129 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,421,604,125 |
2,421,604,125 |
2,421,604,125 |
2,421,604,125 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,421,604,125 |
2,421,604,125 |
2,421,604,125 |
2,421,604,125 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
161,498,740,506 |
156,088,492,113 |
186,816,046,126 |
167,132,442,547 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
80,234,596,026 |
76,139,644,881 |
106,579,367,809 |
95,600,722,491 |
|
- Nguyên giá |
525,006,187,808 |
508,779,789,552 |
543,146,989,552 |
519,757,005,301 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-444,771,591,782 |
-432,640,144,671 |
-436,567,621,743 |
-424,156,282,810 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
73,533,680,561 |
72,236,027,375 |
70,938,374,189 |
69,640,721,003 |
|
- Nguyên giá |
77,859,191,181 |
77,859,191,181 |
77,859,191,181 |
77,859,191,181 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,325,510,620 |
-5,623,163,806 |
-6,920,816,992 |
-8,218,470,178 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,730,463,919 |
7,712,819,857 |
9,298,304,128 |
1,890,999,053 |
|
- Nguyên giá |
9,682,432,783 |
9,682,432,783 |
11,312,732,783 |
4,006,171,323 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,951,968,864 |
-1,969,612,926 |
-2,014,428,655 |
-2,115,172,270 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
29,841,476,062 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
32,499,020,654 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-2,657,544,592 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,260,920,000 |
18,479,333,465 |
17,514,013,465 |
7,989,393,370 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
17,514,013,465 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,260,920,000 |
18,479,333,465 |
|
7,989,393,370 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
816,000,000 |
816,000,000 |
816,000,000 |
816,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
816,000,000 |
816,000,000 |
816,000,000 |
816,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
30,558,868,913 |
29,826,532,135 |
26,868,246,187 |
25,253,971,025 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
30,558,868,913 |
29,826,532,135 |
26,195,964,562 |
24,350,111,036 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
672,281,625 |
903,859,989 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
475,889,060,907 |
443,458,875,980 |
447,456,468,833 |
464,152,437,070 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
213,304,323,786 |
182,250,989,211 |
184,753,424,112 |
196,021,968,357 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
162,529,501,087 |
141,474,453,945 |
143,796,729,910 |
163,043,343,470 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
62,988,632,902 |
44,087,770,195 |
28,757,499,658 |
40,584,988,758 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,074,054,569 |
1,725,354,863 |
1,566,354,863 |
3,664,799,549 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
878,243,400 |
404,700,187 |
595,979,996 |
557,551,609 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,846,382,458 |
3,206,697,731 |
3,160,564,912 |
4,761,914,959 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,131,098,635 |
10,852,796,836 |
12,476,379,117 |
5,722,241,678 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
290,909,090 |
363,636,363 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,413,768,389 |
3,197,224,728 |
3,429,669,242 |
3,517,054,082 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
69,188,409,095 |
77,612,916,111 |
93,147,979,738 |
103,515,563,178 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,911,639 |
386,993,294 |
371,393,294 |
355,593,294 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
50,774,822,699 |
40,776,535,266 |
40,956,694,202 |
32,978,624,887 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
50,374,822,699 |
40,376,535,266 |
40,373,296,835 |
32,411,551,569 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
183,397,367 |
167,073,318 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
262,584,737,121 |
261,207,886,769 |
262,703,044,721 |
268,130,468,713 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
262,584,737,121 |
261,207,886,769 |
262,703,044,721 |
268,130,468,713 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
209,723,210,000 |
209,723,210,000 |
209,723,210,000 |
209,723,210,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
209,723,210,000 |
209,723,210,000 |
209,723,210,000 |
209,723,210,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,257,068,213 |
15,257,068,213 |
15,257,068,213 |
15,257,068,213 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,352,597,635 |
5,352,597,635 |
5,352,597,635 |
5,352,597,635 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
32,251,861,273 |
30,875,010,921 |
32,370,168,873 |
37,797,592,865 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,041,612,609 |
1,057,043,912 |
29,817,967,009 |
29,817,967,009 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
30,210,248,664 |
29,817,967,009 |
2,552,201,864 |
7,979,625,856 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
475,889,060,907 |
443,458,875,980 |
447,456,468,833 |
464,152,437,070 |
|