MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 275,332,927,363 235,826,914,142 213,020,558,930 230,697,549,941
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,573,933,566 19,517,377,049 16,505,907,636 18,933,600,233
1. Tiền 14,573,933,566 11,517,377,049 8,505,907,636 10,933,600,233
2. Các khoản tương đương tiền 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 139,222,853,120 103,531,262,201 94,881,200,354 99,294,402,629
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 141,759,640,952 111,755,698,715 101,947,408,055 113,782,955,575
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,513,761,248 4,300,225,184 5,520,440,581 3,851,207,208
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,872,343,674 17,633,656,800 17,571,670,216 14,805,158,798
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,922,892,754 -30,158,318,498 -30,158,318,498 -33,144,918,952
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 104,507,867,329 100,487,765,028 91,207,356,404 101,587,803,006
1. Hàng tồn kho 104,650,906,519 100,630,804,218 91,350,395,594 101,730,842,196
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -143,039,190 -143,039,190 -143,039,190 -143,039,190
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,028,273,348 12,290,509,864 10,426,094,536 10,881,744,073
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,947,964,662 3,476,483,172 1,121,037,482 2,566,554,622
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,067,452,371 8,795,149,474 8,719,854,841 8,296,304,368
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,856,315 18,877,218 585,202,213 18,885,083
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200,556,133,544 207,631,961,838 234,435,909,903 233,454,887,129
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,421,604,125 2,421,604,125 2,421,604,125 2,421,604,125
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,421,604,125 2,421,604,125 2,421,604,125 2,421,604,125
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 161,498,740,506 156,088,492,113 186,816,046,126 167,132,442,547
1. Tài sản cố định hữu hình 80,234,596,026 76,139,644,881 106,579,367,809 95,600,722,491
- Nguyên giá 525,006,187,808 508,779,789,552 543,146,989,552 519,757,005,301
- Giá trị hao mòn lũy kế -444,771,591,782 -432,640,144,671 -436,567,621,743 -424,156,282,810
2. Tài sản cố định thuê tài chính 73,533,680,561 72,236,027,375 70,938,374,189 69,640,721,003
- Nguyên giá 77,859,191,181 77,859,191,181 77,859,191,181 77,859,191,181
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,325,510,620 -5,623,163,806 -6,920,816,992 -8,218,470,178
3. Tài sản cố định vô hình 7,730,463,919 7,712,819,857 9,298,304,128 1,890,999,053
- Nguyên giá 9,682,432,783 9,682,432,783 11,312,732,783 4,006,171,323
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,951,968,864 -1,969,612,926 -2,014,428,655 -2,115,172,270
III. Bất động sản đầu tư 29,841,476,062
- Nguyên giá 32,499,020,654
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,657,544,592
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,260,920,000 18,479,333,465 17,514,013,465 7,989,393,370
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 17,514,013,465
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,260,920,000 18,479,333,465 7,989,393,370
V. Đầu tư tài chính dài hạn 816,000,000 816,000,000 816,000,000 816,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 816,000,000 816,000,000 816,000,000 816,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 30,558,868,913 29,826,532,135 26,868,246,187 25,253,971,025
1. Chi phí trả trước dài hạn 30,558,868,913 29,826,532,135 26,195,964,562 24,350,111,036
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 672,281,625 903,859,989
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 475,889,060,907 443,458,875,980 447,456,468,833 464,152,437,070
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 213,304,323,786 182,250,989,211 184,753,424,112 196,021,968,357
I. Nợ ngắn hạn 162,529,501,087 141,474,453,945 143,796,729,910 163,043,343,470
1. Phải trả người bán ngắn hạn 62,988,632,902 44,087,770,195 28,757,499,658 40,584,988,758
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,074,054,569 1,725,354,863 1,566,354,863 3,664,799,549
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 878,243,400 404,700,187 595,979,996 557,551,609
4. Phải trả người lao động 3,846,382,458 3,206,697,731 3,160,564,912 4,761,914,959
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,131,098,635 10,852,796,836 12,476,379,117 5,722,241,678
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 290,909,090 363,636,363
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,413,768,389 3,197,224,728 3,429,669,242 3,517,054,082
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 69,188,409,095 77,612,916,111 93,147,979,738 103,515,563,178
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,911,639 386,993,294 371,393,294 355,593,294
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 50,774,822,699 40,776,535,266 40,956,694,202 32,978,624,887
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 400,000,000 400,000,000 400,000,000 400,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 50,374,822,699 40,376,535,266 40,373,296,835 32,411,551,569
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 183,397,367 167,073,318
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 262,584,737,121 261,207,886,769 262,703,044,721 268,130,468,713
I. Vốn chủ sở hữu 262,584,737,121 261,207,886,769 262,703,044,721 268,130,468,713
1. Vốn góp của chủ sở hữu 209,723,210,000 209,723,210,000 209,723,210,000 209,723,210,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 209,723,210,000 209,723,210,000 209,723,210,000 209,723,210,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,257,068,213 15,257,068,213 15,257,068,213 15,257,068,213
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,352,597,635 5,352,597,635 5,352,597,635 5,352,597,635
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32,251,861,273 30,875,010,921 32,370,168,873 37,797,592,865
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,041,612,609 1,057,043,912 29,817,967,009 29,817,967,009
- LNST chưa phân phối kỳ này 30,210,248,664 29,817,967,009 2,552,201,864 7,979,625,856
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 475,889,060,907 443,458,875,980 447,456,468,833 464,152,437,070
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.