MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 215,518,525,104 214,873,292,320 198,896,158,137 219,565,890,373
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,992,040,686 28,725,534,537 30,597,046,504 42,021,844,263
1. Tiền 12,992,040,686 21,725,534,537 15,597,046,504 12,021,844,263
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 7,000,000,000 15,000,000,000 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40,000,000,000 40,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40,000,000,000 40,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 123,609,651,519 119,360,666,141 133,311,964,217 138,551,754,288
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 121,854,677,738 114,653,380,169 129,074,285,708 137,322,396,825
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,469,312,361 8,583,512,603 7,918,150,798 3,870,971,658
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,642,030,536 11,473,683,305 11,826,685,823 13,665,512,259
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,356,369,116 -15,349,909,936 -15,507,158,112 -16,307,126,454
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 27,566,868,426 24,389,308,593 19,002,633,511 23,082,886,408
1. Hàng tồn kho 27,566,868,426 24,389,308,593 19,002,633,511 23,082,886,408
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,349,964,473 2,397,783,049 984,513,905 909,405,414
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 682,626,560 952,314,518 943,284,825 798,923,646
2. Thuế GTGT được khấu trừ 384,120,590 41,229,080 41,229,080 110,481,768
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 283,217,323 1,404,239,451
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 119,528,436,864 111,062,852,858 110,053,112,498 109,082,978,397
I. Các khoản phải thu dài hạn 308,747,370 117,937,370 117,937,370 472,377,170
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 308,747,370 117,937,370 117,937,370 472,377,170
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 112,406,404,655 104,646,176,564 101,068,680,948 96,571,294,606
1. Tài sản cố định hữu hình 99,508,788,787 91,792,053,081 90,002,183,244 85,534,593,635
- Nguyên giá 555,005,685,349 553,929,855,847 552,481,436,519 552,516,573,830
- Giá trị hao mòn lũy kế -455,496,896,562 -462,137,802,766 -462,479,253,275 -466,981,980,195
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 12,897,615,868 12,854,123,483 11,066,497,704 11,036,700,971
- Nguyên giá 14,382,148,304 14,382,148,304 12,624,319,258 12,624,319,258
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,484,532,436 -1,528,024,821 -1,557,821,554 -1,587,618,287
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 317,088,168 155,225,441 2,485,305,441 5,478,105,441
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 317,088,168 155,225,441 2,485,305,441 5,478,105,441
V. Đầu tư tài chính dài hạn 816,000,000 816,000,000 816,000,000 816,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 816,000,000 816,000,000 816,000,000 816,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,680,196,671 5,327,513,483 5,565,188,739 5,745,201,180
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,680,196,671 5,327,513,483 5,565,188,739 5,745,201,180
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 335,046,961,968 325,936,145,178 308,949,270,635 328,648,868,770
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 72,430,785,998 101,426,088,457 73,595,341,008 87,566,278,073
I. Nợ ngắn hạn 71,859,785,998 100,832,088,457 72,981,341,008 86,601,278,073
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,378,311,186 27,235,278,903 27,735,018,704 50,326,754,167
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,803,763,844 3,579,228,239 1,432,582,736 2,911,335,263
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,160,909,354 2,113,988,805 3,198,361,402 3,531,940,158
4. Phải trả người lao động 4,867,162,236 3,725,502,778 2,815,638,244 3,933,114,317
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,147,586,198 7,992,875,563 10,838,210,467 6,694,566,015
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 35,094,545 35,094,545 444,185,454 9,600,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,192,582,717 27,794,573,775 3,152,306,849 2,162,481,069
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 25,123,156,599 25,322,116,836 20,684,258,139 14,944,949,669
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,680,779,013
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,151,219,319 3,033,429,013 2,086,537,415
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 571,000,000 594,000,000 614,000,000 965,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 271,000,000 294,000,000 314,000,000 365,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 300,000,000 300,000,000 300,000,000 600,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 262,616,175,970 224,510,056,721 235,353,929,627 241,082,590,697
I. Vốn chủ sở hữu 262,616,175,970 224,510,056,721 235,353,929,627 241,082,590,697
1. Vốn góp của chủ sở hữu 209,723,210,000 209,723,210,000 209,723,210,000 209,723,210,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 209,723,210,000 209,723,210,000 209,723,210,000 209,723,210,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,257,068,213 15,257,068,213 15,257,068,213 15,257,068,213
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,352,597,635 5,352,597,635 5,352,597,635 5,352,597,635
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32,283,300,122 -5,822,819,127 5,021,053,779 10,749,714,849
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,612,301,121 -10,444,823,234 399,049,672 6,132,295,417
- LNST chưa phân phối kỳ này 30,670,999,001 4,622,004,107 4,622,004,107 4,617,419,432
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 335,046,961,968 325,936,145,178 308,949,270,635 328,648,868,770
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.