MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 455,849,282,200 780,583,283,425 749,591,764,749 1,146,042,670,805
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 455,849,282,200 780,583,283,425 749,591,764,749 1,146,042,670,805
4. Giá vốn hàng bán 410,404,907,084 697,291,820,857 677,543,424,681 1,022,630,951,105
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 45,444,375,116 83,291,462,568 72,048,340,068 123,411,719,700
6. Doanh thu hoạt động tài chính 246,009,248 34,814,803 6,037,053 5,731,158
7. Chi phí tài chính 3,471,700,265 3,177,069,730 4,991,967,178 5,510,139,450
- Trong đó: Chi phí lãi vay 347,700,265 3,177,069,730 4,991,967,178
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 34,688,014,560 46,676,254,720 54,236,318,869 92,383,784,824
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,617,027,691 22,958,127,363 10,094,257,267 17,661,744,291
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 913,641,848 10,514,825,558 2,731,833,807 7,861,782,293
12. Thu nhập khác 1,158,989,304 720,555,217 2,129,126,390 5,826,896,202
13. Chi phí khác 141,492,262 81,000,000 428,199,321
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,158,989,304 579,062,955 2,048,126,390 5,398,696,881
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,072,631,152 11,093,888,513 4,779,960,197 13,260,479,174
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 414,526,230 2,131,470,819 1,314,974,453 2,786,927,676
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -18,545,468 18,545,468
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,658,104,922 8,980,963,162 3,446,440,276 10,473,551,498
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,658,104,922 8,980,963,162 3,446,440,276 10,473,551,498
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 53 288 110 336
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.