1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
455,849,282,200 |
780,583,283,425 |
749,591,764,749 |
1,146,042,670,805 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
455,849,282,200 |
780,583,283,425 |
749,591,764,749 |
1,146,042,670,805 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
410,404,907,084 |
697,291,820,857 |
677,543,424,681 |
1,022,630,951,105 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,444,375,116 |
83,291,462,568 |
72,048,340,068 |
123,411,719,700 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
246,009,248 |
34,814,803 |
6,037,053 |
5,731,158 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,471,700,265 |
3,177,069,730 |
4,991,967,178 |
5,510,139,450 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
347,700,265 |
3,177,069,730 |
4,991,967,178 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
34,688,014,560 |
46,676,254,720 |
54,236,318,869 |
92,383,784,824 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,617,027,691 |
22,958,127,363 |
10,094,257,267 |
17,661,744,291 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
913,641,848 |
10,514,825,558 |
2,731,833,807 |
7,861,782,293 |
|
12. Thu nhập khác |
1,158,989,304 |
720,555,217 |
2,129,126,390 |
5,826,896,202 |
|
13. Chi phí khác |
|
141,492,262 |
81,000,000 |
428,199,321 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,158,989,304 |
579,062,955 |
2,048,126,390 |
5,398,696,881 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,072,631,152 |
11,093,888,513 |
4,779,960,197 |
13,260,479,174 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
414,526,230 |
2,131,470,819 |
1,314,974,453 |
2,786,927,676 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-18,545,468 |
18,545,468 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,658,104,922 |
8,980,963,162 |
3,446,440,276 |
10,473,551,498 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,658,104,922 |
8,980,963,162 |
3,446,440,276 |
10,473,551,498 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
53 |
288 |
110 |
336 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|