1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
655,680,181,772 |
516,162,708,757 |
357,393,361,441 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
655,680,181,772 |
516,162,708,757 |
357,393,361,441 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
581,196,053,338 |
456,010,741,724 |
311,738,741,888 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
74,484,128,434 |
60,151,967,033 |
45,654,619,553 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
267,475,917 |
355,082,983 |
121,664,735 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
16,822,529,692 |
11,792,291,421 |
10,759,186,580 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
40,131,772,782 |
32,956,125,962 |
28,593,266,774 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,852,927,283 |
8,002,096,148 |
11,788,316,865 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,944,374,594 |
7,756,536,485 |
-5,364,485,931 |
|
|
12. Thu nhập khác |
1,871,419,546 |
435,941,371 |
586,093,246 |
|
|
13. Chi phí khác |
365,366,503 |
|
166,892,768 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,506,053,043 |
435,941,371 |
419,200,478 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,450,427,637 |
8,192,477,856 |
-4,945,285,453 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,729,145,610 |
1,599,435,489 |
-788,519,937 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,721,282,027 |
6,593,042,367 |
-4,156,765,516 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,721,282,027 |
6,593,042,367 |
-4,156,765,516 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
215 |
211 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|