TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
547,777,760,126 |
697,015,747,305 |
681,164,796,076 |
701,293,390,535 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,948,239,491 |
102,039,744,279 |
3,784,135,204 |
66,548,016,412 |
|
1. Tiền |
25,948,239,491 |
102,039,744,279 |
3,784,135,204 |
66,548,016,412 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
380,480,070,214 |
367,301,287,869 |
495,653,216,922 |
474,258,678,010 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
375,696,539,414 |
366,222,230,224 |
462,846,383,709 |
463,728,690,134 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,305,893,682 |
74,315,255 |
30,845,402,828 |
6,091,275,996 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,477,637,118 |
1,004,742,390 |
1,845,270,385 |
4,438,711,880 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
116,160,000 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
122,883,106,699 |
198,082,185,792 |
161,393,480,202 |
153,928,856,323 |
|
1. Hàng tồn kho |
122,883,106,699 |
198,082,185,792 |
161,393,480,202 |
153,928,856,323 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,466,343,722 |
29,592,529,365 |
20,333,963,748 |
6,557,839,790 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
684,010,957 |
840,239,894 |
687,324,823 |
96,233,158 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,221,245,984 |
28,217,366,106 |
18,787,041,419 |
5,829,747,824 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
561,086,781 |
534,923,365 |
859,597,506 |
631,858,808 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
259,365,828,453 |
249,583,057,298 |
246,494,773,018 |
243,254,935,700 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
70,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
70,000,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,187,161,454 |
21,451,077,349 |
20,757,906,509 |
20,070,938,375 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,413,488,824 |
19,776,369,643 |
19,907,906,509 |
19,220,938,375 |
|
- Nguyên giá |
49,713,515,155 |
49,713,515,155 |
52,091,673,337 |
42,140,381,281 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,300,026,331 |
-29,937,145,512 |
-32,183,766,828 |
-22,919,442,906 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
923,672,630 |
824,707,706 |
|
|
|
- Nguyên giá |
2,375,158,182 |
2,375,158,182 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,451,485,552 |
-1,550,450,476 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
850,000,000 |
850,000,000 |
850,000,000 |
850,000,000 |
|
- Nguyên giá |
1,239,593,360 |
1,239,593,360 |
1,239,593,360 |
1,239,593,360 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-389,593,360 |
-389,593,360 |
-389,593,360 |
-389,593,360 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
236,623,863,469 |
227,628,630,951 |
225,384,213,585 |
223,139,796,219 |
|
- Nguyên giá |
266,460,609,965 |
259,753,835,497 |
259,753,835,497 |
259,753,835,497 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,836,746,496 |
-32,125,204,546 |
-34,369,621,912 |
-36,614,039,278 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
484,803,530 |
503,348,998 |
352,652,924 |
44,201,106 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
484,803,530 |
484,803,530 |
352,652,924 |
44,201,106 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
18,545,468 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
807,143,588,579 |
946,598,804,603 |
927,659,569,094 |
944,548,326,235 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
402,405,800,749 |
532,880,053,611 |
510,494,377,826 |
523,909,783,469 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
354,273,853,357 |
483,769,182,223 |
461,685,357,888 |
475,405,968,886 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
73,864,636,875 |
207,953,386,542 |
28,956,869,600 |
73,829,591,673 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
583,775,721 |
2,114,134,289 |
10,588,871 |
154,100,234 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,675,636,684 |
1,645,997,049 |
1,314,974,453 |
3,719,424,572 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,210,879,504 |
15,291,125,772 |
10,283,017,813 |
17,968,006,898 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,553,013,923 |
1,899,205,392 |
9,986,487,085 |
10,423,674,100 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,248,036,770 |
2,970,664,847 |
3,067,752,839 |
3,319,501,648 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,788,122,413 |
1,840,166,865 |
7,092,014,544 |
67,605,517,078 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
246,175,000,000 |
250,043,750,000 |
402,900,000,000 |
294,700,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
174,751,467 |
10,751,467 |
-1,926,347,317 |
3,686,152,683 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
48,131,947,392 |
49,110,871,388 |
48,809,019,938 |
48,503,814,583 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
46,401,264,576 |
46,075,913,712 |
45,774,062,262 |
45,468,856,907 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,730,682,816 |
3,034,957,676 |
3,034,957,676 |
3,034,957,676 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
404,737,787,830 |
413,718,750,992 |
417,165,191,268 |
420,638,542,766 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
404,737,787,830 |
413,718,750,992 |
417,165,191,268 |
420,638,542,766 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
311,998,250,000 |
311,998,250,000 |
311,998,250,000 |
311,998,250,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
311,998,250,000 |
311,998,250,000 |
311,998,250,000 |
311,998,250,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
87,686,191,024 |
87,686,191,024 |
87,686,191,024 |
87,686,191,024 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,053,346,806 |
14,034,309,968 |
17,480,750,244 |
20,954,101,742 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,053,346,806 |
14,034,309,968 |
3,446,440,276 |
13,919,991,774 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
14,034,309,968 |
7,034,109,968 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
807,143,588,579 |
946,598,804,603 |
927,659,569,094 |
944,548,326,235 |
|